Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
ĐỒ

 
用途 DỤNG ĐỒ ようと Ứng dụng, sử dụng
途中 ĐỒ TRUNG とちゅう Nửa đường, giữa chừng
中途 TRUNG ĐỒ ちゅうと Giữa chừng
途端 ĐỒ ĐOAN とたん Ngay khi, vừa lúc
CỤ  
道具 ĐẠO CỤ どうぐ Dụng cụ
具合 CỤ HỢP ぐあい Tình trạng
家具 GIA CỤ かぐ Đồ đạc nội thất
雨具 VŨ CỤ あまぐ Đồ đi mưa
SÀNG とこ/ゆか/しょう  
起床 KHỞI SÀNG きしょう Sự thức dậy
SÀNG ゆか sàn nhà
床屋 SÀNG ỐC とこや Tiệm cắt tóc
床の間 SÀNG GIAN とこのま Tủ tường, góc phòng để trang trí
BÍCH かべ  
BÍCH かべ Tường
CAN かん/かわ・く/かわ・かす  
乾電池 CAN ĐIỆN TRÌ かんでんち Pin khô, ắc quy khô
乾く CAN かわく Khô, ráo (tự động từ)
乾かす CAN かわかす Làm khô (tha động từ)
BỐ ふ/ぬの  
毛布 MAO BỐ もうふ Chăn
分布 PHÂN BỐ ぶんぷ Sự phân bố
座布団 TỌA BỐ ĐOÀN ざぶとん Đệm, đệm ngồi
ぬの Vải, giẻ
TRỤ ちゅう/はしら  
電柱 ĐIỆN TRỤ でんちゅう Cột điện
TRỤ はしら Trụ, cột
TRÙNG ちゅう/むし  
防虫剤 PHÒNG TRÙNG TẾ ぼうちゅうざい Thuốc chống côn trùng
殺虫剤 SÁT TRÙNG TẾ さっちゅうざい Thuốc diệt côn trùng
TRÙNG むし Côn trùng, sâu bọ
虫歯 TRÙNG XỈ むしば Sâu răng
XỈ は/し  
歯科 XỈ KHOA しか Khoa răng, nha khoa
歯周病 XỈ CHU BỆNH ししゅうびょう Bệnh về nứu
歯医者 XỈ Y GIẢ はいしゃ Nha sĩ
歯車 XỈ XA はぐるま Bánh răng
PHÒNG ぼう/ふせ・ぐ  
予防 DỰ PHÒNG よぼう Dự phòng
消防 TIÊU PHÒNG しょうぼう Sự cứu hỏa, phòng cháy chữa cháy
防止 PHÒNG CHỈ ぼうし Phòng chống
防ぐ PHÒNG ふせぐ Phòng tránh
MA みが・く  
磨く MA みがく Đánh
歯磨き XỈ MA はみがき Đánh răng
BẠT ばつ/ぬ・く/ぬ・ける  
抜群 BẠT QUẦN ばつぐん Xuất chúng, nổi bật, đáng chú ý
抜ける BẠT ぬける Sót, thiếu, rơi
抜く BẠT ぬく Lấy ra, trừ ra, bứt ra (tha động từ)
追い抜く TRUY BẠT おいぬく Vượt qua, trội hơn
NÃO なや・む  
悩む NÃO なやむ Lo lắng
悩み NÃO なやみ Sự phiền não, lo lắng
PHÁT かみ  
PHÁT かみ Tóc
髪の毛 PHÁT MAO かみのけ Sợi tóc
白髪 BẠCH PHÁT しらが Tóc bạc
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:40 PM