Kanji soumatome N2 Tuần 5 ngày 3
Completion requirements
Kanji soumatome N2 Tuần 5 ngày 3
| Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 途 | ĐỒ |
と |
|
| 用途 | DỤNG ĐỒ | ようと | Ứng dụng, sử dụng |
| 途中 | ĐỒ TRUNG | とちゅう | Nửa đường, giữa chừng |
| 中途 | TRUNG ĐỒ | ちゅうと | Giữa chừng |
| 途端 | ĐỒ ĐOAN | とたん | Ngay khi, vừa lúc |
| 具 | CỤ | ぐ | |
| 道具 | ĐẠO CỤ | どうぐ | Dụng cụ |
| 具合 | CỤ HỢP | ぐあい | Tình trạng |
| 家具 | GIA CỤ | かぐ | Đồ đạc nội thất |
| 雨具 | VŨ CỤ | あまぐ | Đồ đi mưa |
| 床 | SÀNG | とこ/ゆか/しょう | |
| 起床 | KHỞI SÀNG | きしょう | Sự thức dậy |
| 床 | SÀNG | ゆか | sàn nhà |
| 床屋 | SÀNG ỐC | とこや | Tiệm cắt tóc |
| 床の間 | SÀNG GIAN | とこのま | Tủ tường, góc phòng để trang trí |
| 壁 | BÍCH | かべ | |
| 壁 | BÍCH | かべ | Tường |
| 乾 | CAN | かん/かわ・く/かわ・かす | |
| 乾電池 | CAN ĐIỆN TRÌ | かんでんち | Pin khô, ắc quy khô |
| 乾く | CAN | かわく | Khô, ráo (tự động từ) |
| 乾かす | CAN | かわかす | Làm khô (tha động từ) |
| 布 | BỐ | ふ/ぬの | |
| 毛布 | MAO BỐ | もうふ | Chăn |
| 分布 | PHÂN BỐ | ぶんぷ | Sự phân bố |
| 座布団 | TỌA BỐ ĐOÀN | ざぶとん | Đệm, đệm ngồi |
| 布 | 団 | ぬの | Vải, giẻ |
| 柱 | TRỤ | ちゅう/はしら | |
| 電柱 | ĐIỆN TRỤ | でんちゅう | Cột điện |
| 柱 | TRỤ | はしら | Trụ, cột |
| 虫 | TRÙNG | ちゅう/むし | |
| 防虫剤 | PHÒNG TRÙNG TẾ | ぼうちゅうざい | Thuốc chống côn trùng |
| 殺虫剤 | SÁT TRÙNG TẾ | さっちゅうざい | Thuốc diệt côn trùng |
| 虫 | TRÙNG | むし | Côn trùng, sâu bọ |
| 虫歯 | TRÙNG XỈ | むしば | Sâu răng |
| 歯 | XỈ | は/し | |
| 歯科 | XỈ KHOA | しか | Khoa răng, nha khoa |
| 歯周病 | XỈ CHU BỆNH | ししゅうびょう | Bệnh về nứu |
| 歯医者 | XỈ Y GIẢ | はいしゃ | Nha sĩ |
| 歯車 | XỈ XA | はぐるま | Bánh răng |
| 防 | PHÒNG | ぼう/ふせ・ぐ | |
| 予防 | DỰ PHÒNG | よぼう | Dự phòng |
| 消防 | TIÊU PHÒNG | しょうぼう | Sự cứu hỏa, phòng cháy chữa cháy |
| 防止 | PHÒNG CHỈ | ぼうし | Phòng chống |
| 防ぐ | PHÒNG | ふせぐ | Phòng tránh |
| 磨 | MA | みが・く | |
| 磨く | MA | みがく | Đánh |
| 歯磨き | XỈ MA | はみがき | Đánh răng |
| 抜 | BẠT | ばつ/ぬ・く/ぬ・ける | |
| 抜群 | BẠT QUẦN | ばつぐん | Xuất chúng, nổi bật, đáng chú ý |
| 抜ける | BẠT | ぬける | Sót, thiếu, rơi |
| 抜く | BẠT | ぬく | Lấy ra, trừ ra, bứt ra (tha động từ) |
| 追い抜く | TRUY BẠT | おいぬく | Vượt qua, trội hơn |
| 悩 | NÃO | なや・む | |
| 悩む | NÃO | なやむ | Lo lắng |
| 悩み | NÃO | なやみ | Sự phiền não, lo lắng |
| 髪 | PHÁT | かみ | |
| 髪 | PHÁT | かみ | Tóc |
| 髪の毛 | PHÁT MAO | かみのけ | Sợi tóc |
| 白髪 | BẠCH PHÁT | しらが | Tóc bạc |
Last modified: Thursday, 28 July 2022, 8:40 PM