Kanji soumatome N2 Tuần 5 ngày 2
Các yêu cầu hoàn thành
Kanji soumatome N2 Tuần 5 ngày 2
Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
毛 | MAO | もう/け | |
羊毛 | DƯƠNG MAO | ようもう | Len, lông cừu |
毛 | MAO | け | Lông, tóc |
毛皮 | MAO BÌ | けがわ | Da lông thú |
糸 | MỊCH | いと | |
糸 | MỊCH | いと | Chỉ, chuỗi hệ thống |
毛糸 | MAO MỊCH | けいと | Sợi len, len |
肌 | CƠ | はだ | |
肌 | CƠ | はだ | Da, bề mặt |
肌着 | CƠ TRƯỚC | はだき | Quần áo lót |
柔 | NHU | じゅう/やわ・らかい | |
柔軟(な) | NHU NAN | じゅうなん | Mềm dẻo, linh hoạt |
柔道 | NHU ĐẠO | じゅうどう | Môn Judo |
柔らかい | NHU | やわらかい | Mềm mại, dịu dàng |
香 | HƯƠNG | かお・り/かお・る/こう | |
香り | HƯƠNG | かおり | Mùi hương |
香水 | HƯƠNG THỦY | こうすい | Nước hoa |
無香料 | VÔ HƯƠNG LIỆU | むこうりょう | Không mùi |
香辛料 | HƯƠNG TÂN LIỆU | こうしんりょう | Gia vị, hương liệu, chất tạo mùi |
軟 | NHUYỄN | なん/やわ・らかい | |
軟弱(な) | NHUYỄN NHƯỢC | なんじゃく | Yếu đuối, ủy mị |
柔軟体操 | NHU NHUYỄN THỂ THAO | じゅうなんたいそう | Bài tập khởi động, tập mềm dẻo |
軟らかい | NHUYỄN | やわらかい | Nhão, mềm |
溶 | DUNG | よう/と・ける/と・かす | |
溶岩 | DUNG NHAM | ようがん |
Dung nham |
溶ける | DUNG | とける | Chảy, tan (tự động từ) |
溶かす | DUNG | とかす | Làm chảy, làm tan (tha động từ) |
濯 | TRẠC | たく | |
洗濯 | TIỂN TRẠC | せんたく | Giặt giũ |
洗濯機 | TIỂN TRẠC CƠ | せんたくき | máy giặt |
接 | TIẾP | せつ | |
直接 | TRỰC TIẾP | ちょくせつ | Trực tiếp |
間接 | GIAN TIẾP | かんせつ | Gián tiếp |
面接 | DIỆN TIẾP | めんせつ | Phỏng vấn |
接近 | TIẾP CẬN | きんせつ | Sự tiếp cận |
塗 | ĐỒ | ぬ・る | |
塗る | ĐỒ | ぬる | Sơn, quét, phết |
緒 | TỰ | しょ | |
一緒 | NHẤT TỰ | いっしょ | Cùng nhau, cùng |
泥 | NÊ | どろ | |
泥 | NÊ | どろ | Bùn |
泥棒 | NÊ BỔNG | どろぼう | Ăn trộm |
黄 | HOÀNG | き/おう | |
卵黄 | NOÃN HOÀNG | らんおう | Lòng đỏ trứng |
(卵の)黄身 | HOÀNG THÂN | きみ | Lòng đỏ trứng |
黄色 | HOÀNG SẮC | きいろ | Màu vàng |
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:40 PM