Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
MAO もう/け  
羊毛 DƯƠNG MAO ようもう Len, lông cừu
MAO Lông, tóc
毛皮 MAO BÌ けがわ Da lông thú
MỊCH いと  
MỊCH いと Chỉ, chuỗi hệ thống
毛糸 MAO MỊCH けいと Sợi len, len
はだ  
はだ Da, bề mặt
肌着 CƠ TRƯỚC はだき Quần áo lót
NHU じゅう/やわ・らかい  
柔軟(な) NHU NAN じゅうなん Mềm dẻo, linh hoạt
柔道 NHU ĐẠO じゅうどう Môn Judo
柔らかい NHU やわらかい Mềm mại, dịu dàng
HƯƠNG かお・り/かお・る/こう  
香り HƯƠNG かおり Mùi hương
香水 HƯƠNG THỦY こうすい Nước hoa
無香料 VÔ HƯƠNG LIỆU むこうりょう Không mùi
香辛料 HƯƠNG TÂN LIỆU こうしんりょう Gia vị, hương liệu, chất tạo mùi
NHUYỄN なん/やわ・らかい  
軟弱(な) NHUYỄN NHƯỢC なんじゃく Yếu đuối, ủy mị
柔軟体操 NHU NHUYỄN THỂ THAO じゅうなんたいそう Bài tập khởi động, tập mềm dẻo
軟らかい NHUYỄN やわらかい Nhão, mềm
DUNG よう/と・ける/と・かす  
溶岩 DUNG NHAM ようがん

Dung nham

溶ける DUNG とける Chảy, tan (tự động từ)
溶かす DUNG とかす Làm chảy, làm tan (tha động từ)
TRẠC たく  
洗濯 TIỂN TRẠC せんたく Giặt giũ
洗濯機 TIỂN TRẠC CƠ せんたくき máy giặt
TIẾP せつ  
直接 TRỰC TIẾP ちょくせつ Trực tiếp
間接 GIAN TIẾP かんせつ Gián tiếp
面接 DIỆN TIẾP めんせつ Phỏng vấn
接近 TIẾP CẬN きんせつ Sự tiếp cận
ĐỒ ぬ・る  
塗る ĐỒ ぬる Sơn, quét, phết
TỰ しょ  
一緒 NHẤT TỰ いっしょ Cùng nhau, cùng
どろ  
どろ Bùn
泥棒 NÊ BỔNG どろぼう Ăn trộm
HOÀNG き/おう  
卵黄 NOÃN HOÀNG らんおう Lòng đỏ trứng
(卵の)黄身 HOÀNG THÂN きみ Lòng đỏ trứng
黄色 HOÀNG SẮC きいろ Màu vàng
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:40 PM