Kanji soumatome N2 Tuần 7 ngày 1
Completion requirements
Kanji soumatome N2 Tuần 7 ngày 1
| Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 求 | CẦU | きゅう/もと・める | |
| 求人 | CẦU NHÂN | きゅうじん | Tuyển người làm |
| 要求 | YÊU CẦU | ようきゅう | Yêu cầu |
| 請求書 | THỈNH CẦU THƯ | せいきゅうしょ | Hóa đơn, bill |
| 求める | CẦU | もとめる | Tìm iếm |
| 簡 | GIẢN | かん | |
| 簡単 | GIẢN ĐƠN | かんたん | Đơn giản |
| 単 | ĐƠN | たん | |
| 単語 | ĐƠN NGỮ | たんご | Từ vựng |
| 単位 | ĐƠN VỊ | たんい | Đơn vị |
| 単に | ĐƠN | たんに | Một cách đơn thuần |
| 単なる | ĐƠN | たんなる | Đơn giản |
| 許 | HỨA | きょ/ゆる・す | |
| 許可 | HỨA KHẢ | きょか | Sự cho phép, sự chấp thuận |
| 免許 | MIỄN HỨA | めんきょ | bằng cấp |
| 許す | HỨA | ゆるす | Cho phép, chấp thuận |
| 給 | CẤP | きゅう | |
| 給料 | CẤP LIỆU | きゅうりょう | Lương |
| 支給 | CHI CẤP | しきゅう | Sự chi trả |
| 供給 | CUNG CẤP | きょうきゅう | Cung cấp |
| 月給 | NGUYỆT CẤP | げっきゅう | Lương tháng |
| 週給 | CHU CẤP | しゅうきゅう | Lương tuần |
| 日給 | NHẬT CẤP | にっきゅう | Lương ngày |
| 与 | DỰ | よ/あた・える | |
| 給与 | CẤP DỰ | きゅうよ | Tiền lương, tiền công |
| 与える | DỰ | あたえる | Cấp, cho, tặng |
| 応 | ỨNG | おう | |
| 応募 | ỨNG MỘ | おうぼ | Ứng tuyển, đăng ký |
| 応じる | ỨNG | おうじる | Tương ứng, đáp ứng |
| 一応 | NHẤT ỨNG | いちおう | Nhất thời, tạm thời |
| 応用 | ỨNG DỤNG | おうよう | Ứng dụng |
| 課 | KHÓA | か | |
| 課 | KHÓA | か | Chương, bài |
| 課長 | KHÓA TRƯỜNG | かちょう | Tổ trưởng, nhóm trưởng |
| 日課 | NHẬT KHÓA | にっか | Bài học hàng ngày |
| 程 | TRÌNH | てい | |
| 課程 | KHÓA TRÌNH | かてい | Khóa học, giáo trình giảng dạy |
| 過程 | QUÁ TRÌNH | かてい | Quá trình |
| 程度 | TRÌNH ĐỘ | ていど | Trình độ, lượng |
| 日程 | NHẬT TRÌNH | にってい | Lịch trình |
| 制 | CHẾ | せい | |
| 制度 | CHẾ ĐỘ | せいど | Quy chế, điều khoản, chế độ |
| 制限 | CHẾ HẠN | せいげん | Sự hạn chế, giới hạn |
| 制作 | CHẾ TÁC | せいさく | Công việc, sản xuất, chế tác |
| 体制 | THỂ CHẾ | たいせい | Hệ thống, cấu trúc, thể chế |
| 講 | GIẢNG | こう | |
| 講座 | GIẢNG TỌA | こうざ | Lớp, khóa học |
| 講義 | GIẢNG NGHĨA | こうぎ | Bài giảng |
| 講演 | GIẢNG DIỄN | こうえん | Bài giảng |
| 講師 | GIẢNG SƯ | こうし | Giảng viên |
| 級 | CẤP | きゅう | |
| 初級 | SƠ CẤP | しょきゅう | Sơ cấp |
| 中級 | TRUNG CẤP | ちゅうきゅう | Trung cấp |
| 上級 | THƯỢNG CẤP | じょうきゅう | Thượng cấp |
| 高級 | CAO CẤP | こうきゅう | Cao cấp |
| 基 | CƠ | き | |
| 基本 | CƠ BẢN | きほん | Căn bản |
| 基礎 | CƠ SỞ | きそ | Cơ sở |
| 基準 | CƠ CHUẨN | きじゅん | Tiêu chuẩn, cơ sở |
| 基地 | CƠ ĐỊA | きち | Địa bàn |
| 導 | ĐẠO | どう/みちび・く | |
| 指導 | CHỈ ĐẠO | しどう | Chỉ đạo, hướng dẫn |
| 導入 | ĐẠO NHẬP | どうにゅう | KHởi đầu, đưa vào |
| 導く | ĐẠO | みちびく | Dẫn dắt |
Last modified: Thursday, 28 July 2022, 8:41 PM