Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
TẦNG そう  
高層 CAO TẦNG こうそう Cao tầng
低層 ĐÊ TẦNG ていそう Tòa nhà ít tầng, thấp
一層 NHẤT TẦNG いっそう Hơn nữa, cao hơn một bậc
THÚC そく/たば  
約束 ƯỚC THÚC やくそく Hẹn, cuộc hẹn, lời hứa
THÚC たば Bó, gói, cuốn
花束 HOA THÚC はなたば Bó hoa
束ねる THÚC たばねる Buộc, bó, gói
CAM あま・い/あま・やかす  
甘い CAM あまい Ngọt
甘口 CAM KHẨU あまぐち Ngọt (rượu)
甘やかす CAM あまやかす Làm hư, nuông chiều (trẻ con)
TÂN から・い  
辛い TÂN からい Cay
辛口 TÂN KHẨU からくち Khô (rượu)
MÃNH さら  
MÃNH さら Cái dĩa
~皿 MÃNH さら Dĩa (số lượng)
大皿 ĐẠI MÃNH おうざら Dĩa lớn
小皿 TIỂU MÃNH こざら Dĩa nhỏ
綿 MIÊN めん/わた  
綿 MIÊN めん Bông, sợi bông
木綿 MỘC MIÊN もめん Cotton
綿 MIÊN わた Bông gòn
CỰU きゅう  
旧館 CỰU QUÁN きゅうかん Tòa nhà cũ
旧姓 CỰU TÍNH きゅうせい Tên cũ, tên thời con gái
復旧 PHỤC CỰU ふっきゅう Phục hồi
HẬU こう/あつ・い  
厚生労働省 HẬU SINH LAO ĐỘNG TỈNH こうせいろうどうしょう Bộ lao động y tế
厚い HẬU あつい Dày
厚切り HẬU THIẾT あつぎり Miếng dày
厚かましい HẬU あつかましい Mặt dày, đáo để
厚手 HẬU THỦ あつで Dày, nặng (quần áo)
BẠC うす・い/うす・める  
薄い BẠC うすい Lạt, nhạt, yếu
薄切り BẠC THIẾT うすぎり Miếng mỏng
薄手 BẠC THỦ うすで Mỏng (quần áo)
薄める BẠC うすめる Làm cho nhạt đi
LẠP つぶ  
LẠP つぶ Hạt, hột
~粒 LẠP つぶ Hạt
CỰC きょく/ごく  
北極 BẮC CỰC ほっきょく Bắc cực
南極 NAM CỰC なんきょく Nam cực
積極的 TÍCH CỰC ĐÍCH せっきょくてき Một cách tích cực
消極的 TIÊU CỰC ĐÍCH しょうきょくてき Một cách tiêu cực
CỰC ごく Rất, cực kỳ
CÁCH かく/かわ  
CÁCH かわ Da
革製 CÁCH CHẾ かわせい Bằng da
改革 CẢI CÁCH かいかく Cải cách
革命 CÁCH MỆNH かくめい Cách mạng
KHỔ く/くる・しい/くる・しむ/にが・い  
苦痛 KHỔ THỐNG くつう Đau đớn, đau khổ
苦い KHỔ にがい Đắng
苦しい KHỔ くるしい Lam lũ, đắng cay, cực khổ
苦しむ KHỔ くるしむ Đau đớn, đau xót, chịu đựng
最終更新日時: 2022年 07月 28日(木曜日) 20:41