Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
TUYỀN せん/いずみ  
温泉 ÔN TUYỀN おんせん Suối nước nóng
TUYỀN いずみ Suối
宿 TÚC しゅく/やど  
宿題 TÚC ĐỀ しゅくだい Bài tập
下宿 HẠ TÚC げしゅく Nhà trọ
宿 TÚC やど Chỗ trọ, chỗ tạm trú
QUÝ  
季節 QUÝ TIẾT きせつ Mùa
四季 TỨ QUÝ しき Bốn mùa
冬季 ĐÔNG QUÝ とうき Mùa đông
PHONG ほう/ゆた・か  
豊作 PHONG TÁC ほうさ Mùa màng bội thu
豊か(な) PHONG ゆたか Phong phú, đa dạng
PHÚ ふ/とみ/と・む  
豊富(な) PHONG PHÚ ほうふ Phong phú
富士山 PHÚ SĨ SƠN ふじさん Núi Phú Sĩ
PHÚ とみ Sự giàu có, tài sản
富む PHÚ とむ Phong phú, giàu có
NGHÊNH げい/むか・える  
送迎 TỐNG NGHÊNH そうげい Tiễn và đón
歓迎 HOAN NGHÊNH かんげい Hoan nghênh
迎える NGHÊNH むかえる Chào mừng, hoan nghênh, đón
出迎え XUẤT NGHÊNH でむかえ Đi gặp ai, đi đón ai
BẠC はく  
~泊 BẠC はく đêm
宿泊 TÚC BẠC しゅくはく Sự ngủ trọ, ở trọ lại
泊まる BẠC とまる Ở lại, trọ lại
い・る/きょ  
入居 NHẬP CƯ にゅうきょ Chuyển đến nơi ở, nhập cư
居間 CƯ GIAN  いま Phòng khách
居眠り CƯ MIÊN いねむり Ngủ gật
居る いる Ở, tại, có
TRÚC ちく  
築~年 TRÚC NIÊN ちく~ねん Xây trong bao nhiêu năm
建築 KIẾN TRÚC けんちく Kiến trúc
GIÁC かく/かど  
三角 TAM GIÁC さんかく Tam giác
角度 GIÁC ĐỘ かくど Góc độ
方角 PHƯƠNG GIÁC ほうがく Hướng
GIÁC かど Góc
ĐỒ  
生徒 SINH ĐỒ せいと Học sinh
徒歩 ĐỒ BỘ とほ Bằng chân
ĐIỆP じょう/たた・む/たた・み  
ĐIỆP たたみ Chiếu Nhật
畳む ĐIỆP たたむ Gấp
~畳 ĐIỆP じょう ~ tấm chiếu
MỄ べい/まい/こめ  
欧米 ÂU MỄ おうべい Âu Mỹ
平米 BÌNH MỄ へいべい Mét vuông
新米 TÂN MỄ しんまい Gương mặt mới, gạo mới
MỄ こめ Gạo
GIẢI かい/と・く  
解説 GIẢI THUYẾT かいせつ Sự giải thích
解決 GIẢI QUYẾT かいけつ Giải quyết
解放 GIẢI PHÓNG かいほう Giải phóng
解散 GIẢI TÁN かいさん Giải tán
解約 GIẢI ƯỚC かいやく Hủy hợp đồng
解く GIẢI とく Giải đáp, cởi bỏ
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:41 PM