Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
SUẤT りつ/そつ  
SUẤT りつ Tỷ lệ
利率 LỢI SUẤT りりつ Lợi tức
確率 XÁC SUẤT かくりつ Xác suất
能率 NĂNG SUẤT のうりつ Năng suất
率直 SUẤT TRỰC そっちょく Thật thà, ngay thẳng
 
宇宙 VŨ TRỤ うちゅう Vũ trụ
宇都宮 VŨ GIẢ CUNG うつのみや Tên địa danh
HỘ と/こ  
~戸 HỘ Căn (đếm nhà)
一戸建て NHẤT HỘ KIẾN いっこだて Nhà riêng
HỘ Cửa
雨戸 VŨ HỘ あまど Cửa chớp, cửa che mưa
水戸 THỦY HỘ みと Tên địa danh
TÌNH せい/は・れる  
晴天 TÌNH THIÊN せいてん Trời đẹp
快晴 KHOÁI TÌNH かいせい Thời tiết tốt
晴れる TÌNH はれる Sáng, hửng nắng
素晴らしい TỐ TÌNH すばらしい Tuyệt vời
ĐÀM くも・る  
曇り ĐÀM くもり Thời tiết mây âm u
曇る ĐÀM くもる Trở nên nhiều mây, kéo mây
TUYẾT せつ/ゆき  
積雪 TÍCH TUYẾT せきせつ Bông tuyết rơi
吹雪 XÚY TUYẾT ふぶき Bão tuyết
TUYẾT ゆき Tuyết
大雪 ĐẠI TUYẾT おおゆき Tuyết lớn
HUỆ え/けい/めぐ・む  
知恵 TRI HUỆ ちえ Trí tuệ
恩恵 ÂN HUỆ おんけい Ân huệ
恵まれる HUỆ めぐまれる Được ban ơn, được chúc phúc 
DƯƠNG よう  
太陽 THÁI DƯƠNG たいよう Mặt trời
陽気 DƯƠNG KHÍ ようき Thảnh thơi, thoải mái
VÂN くも  
VÂN くも Mây
雨雲 VŨ VÂN あまぐも Mây đen, mây mưa
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:42 PM