Kanji soumatome N2 Tuần 7 ngày 5
Các yêu cầu hoàn thành
Kanji soumatome N2 Tuần 7 ngày 5
Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
航 | HÀNG | こう | |
航空 | HÀNG KHÔNG | くうこう | Sân bay |
運航 | VẬN HÀNG | うんこう | Hoạt động (tàu, máy bay) |
欠航 | KHUYẾT HÀNG | けっこう | Đình chỉ, hủy bỏ dịch vụ |
陸 | LỤC | りく | |
陸 | LỤC | りく | Đất liền, lục địa |
着陸 | TRƯỚC LỤC | ちゃくりく | Hạ cánh, chạm xuống |
大陸 | ĐẠI LỤC | たいりく | Đại lục |
陸上 | LỤC THƯỢNG | りくじょう | Đất liền |
損 | TỔN | そん | |
損 | TỔN | そん | Tổn thất |
損傷 | TỔN THƯƠNG | そんしょう | Vết thương, tổn thất |
損害 | TỔN HẠI | そんがい | Tổn hại, mất mát |
損得 | TỔN ĐẮC | そんとく | Mất và được |
候 | HẬU | こう | |
気候 | KHÍ HẬU | きこう | KHí hậu |
天候 | THIÊN HẬU | てんこう | Tiết trời, thời tiết |
船 | THUYỀN | ふね/せん | |
風船 | PHONG THUYỀN | ふうせん | Khinh khí cầu |
造船 | TẠO THUYỀN | ぞうせん | Việc đóng thuyền, tàu |
船 | THUYỀN | ふね | Thuyền, tàu |
船便 | THUYỀN TIỆN | ふなびん | Gửi bằng thuyền |
丸 | HOÀN | まる/まる・い | |
丸 | HOÀN | まる | Hình tròn |
~丸 | HOÀN | まる | (Tên tàu) |
丸い | HOÀN | まるい | Tròn |
混 | HỖN | こん/ま・じる/ま・ざる/ま・ぜる | |
混雑 | HỖN TẠP | こんざつ | Hỗn tạp |
かき混ぜる | HỖN | かきまぜる | Khấy lên |
混じる | HỖN | まじる | Được trộn lên |
混ざる | HỖN | まざる | Được trộn lên |
想 | TƯỞNG | そう | |
予想 | DỰ TƯỞNG | よそう | dự đoán, dự ước |
感想 | CẢM TƯỞNG | かんそう | Cảm tưởng |
想像 | TƯỞNG TƯỢNG | そうぞう | Tưởng tượng, hình dung |
理想 | LÝ TƯỞNG | りそう | Lý tưởng |
故 | CỐ | こ | |
事故 | SỰ CỐ | じこ | Tai nạn, sự cố |
故障 | CỐ CHƯỚNG | こしょう | Hư hỏng, thất bại |
故郷 | CỐ HƯƠNG | こきょう | Cố hương |
乱 | LOẠN | らん/みだ・れる | |
混乱 | HỖN LOẠN | こんらん | Hỗn loạn |
乱暴 | LOẠN BẠO |
らんぼう |
Bạo loạn, thô lỗ |
乱れる | LOẠN | みだれる | Rối, lung tung, bị xáo trộn, mất bình tĩnh |
河 | HÀ | か/かわ | |
運河 | VẬN HÀ | うんが | Rãnh, kênh đào |
河川 | HÀ XUYÊN | かせん | Sông |
河 | HÀ | かわ | Sông |
輸 | DU | ゆ | |
輸出 | DU XUẤT | ゆしゅつ | Xuất khẩu |
輸入 | DU NHẬP | ゆにゅう | Nhập khẩu |
輸血 | DU HUYẾT | ゆけつ | Truyền máu |
輸送 | DU TỐNG | ゆそう | Vận chuyển |
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:42 PM