Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
ĐỒNG とう/つつ  
封筒 PHONG ĐỒNG ふうとう Phong thư
水筒 THỦY ĐỒNG すいとう Bình đựng nước
ĐỒNG つつ Ống
TỐT そつ  
卒業 TỐT NGHIỆP そつぎょう Tốt nghiệp
卒業証明書 TỐT NGHIỆP CHỨNG MINH THƯ そつぎょうしょうめいしょ Giấy chứng nhận tốt nghiệp
TÍCH せき  
成績 THÀNH TÍCH せいせき Thành tích
業績 NGHIỆP TÍCH ぎょうせき Thành tích
実績 THỰC TÍCH じっせき Thành tích thực tế
LUẬN ろん  
論文 LUẬN VĂN ろんぶん Luận văn, bài luận
議論 NGHỊ LUẬN ろん Nghị luận
結論 KẾT LUẬN けつろん Kết luận
論じる LUẬN ろんじる Tranh luận
CHÍ  
志望 CHÍ VỌNG しぼう Ước muốn, khát vọng
意志 Ý CHÍ いし Ý chí
THUẬT じゅつ/の・べる  
記述 KÝ THUẬT きじゅつ Ghi chép lại
口述 KHẨU THUẬT こうじゅつ Tường thuật lại
前述 TIỀN THUẬT ぜんじゅつ Đã nói trước đây, kể trên
述べる THUẬT のべる Bày tỏ, tuyên bố
CẤU こう/かま・う  
結構 KẾT CẤU けっこう Đủ, được, kết cấu
構成 CẤU THÀNH こうせい Cấu thành, cấu tạo
構内 CẤU NỘI こうない trong nhà
構う CẤU かまう Quan tâm. chăm sóc
TRÌ ち/おそ・い/おく・れる  
遅刻 TRÌ KHẮC ちこく Trễ
遅い TRÌ おそい Chậm
遅れる TRÌ おくれる Trễ
GIẢ か/かり  
仮名 GIẢ DANH かな Chữ tiếng Nhật Kana
振り仮名 CHẤN GIẢ DANH ふりがな Chữ phiên âm Furigana
仮定 GIẢ ĐỊNH かてい Giả định
GIẢ かり Giả định, tạm thời
つくえ  
つくえ Cái bàn
SÁCH さつ  
~冊 SÁCH さつ quyển, cuốn (đếm sách vở)
冊子 SÁCH TỬ さっし Booklet, sách nhỏ
THẢI さい/と・る  
採点 THẢI ĐIỂM さいてん Chấm điểm, chấm bài
採用 THẢI DỤNG さいよう Sử dụng
採集 THẢI TẬP さいしゅう Thu thập, tập hợp
採る THẢI とる Chấp nhận, thừa nhận, hái
NỒNG のう/こ・い  
濃度 NỒNG ĐỘ のうど Nồng độ
濃い NỒNG こい Đậm (màu)
BÚT ひつ/ふで  
鉛筆 DUYÊN BÚT えんぴつ Bút chí
筆者 BÚT GIẢ ひっしゃ Tác giả, người viết
筆記 BÚT KÝ ひっき Copy, ghi chú
BÚT ふで Bút lông
最終更新日時: 2022年 07月 28日(木曜日) 20:41