Kanji soumatome N2 Tuần 7 ngày 3
Các yêu cầu hoàn thành
Kanji soumatome N2 Tuần 7 ngày 3
Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
貝 | BỐI | かい | |
貝 | BỐI | かい | Con sò |
貝がら | BỐI | かいがら | Vỏ sò |
酒 | TỬU | しゅ/さけ/さか | |
~酒 | TỬU | しゅ | Rượu ~ |
酒 | TỬU | さけ | Rượu |
酒屋 | TỬU ỐC | さかや | Quán rượu |
居酒屋 | CƯ TỬU ỐC | いざかや | Quán rượu |
蒸 | CHƯNG | じょう/む・す | |
蒸発 | CHƯNG PHÁT | じょうはつ | Sự biến mất, bốc hơi |
水蒸気 | THỦY CHƯNG KHÍ | すいじょうき | Hơi nước |
蒸す | CHƯNG | むす | Hấp, chưng |
蒸し暑い | CHƯNG THỬ | むしあつい | Nóng ẩm |
干 | CAN | ほ・す/ひ・る | |
干す | CAN | ほす | Phơi khô |
干物 | CAN VẬT | ひもの | Thức ăn khô |
竹 | TRÚC | たけ | |
竹 | TRÚC | たけ | Tre |
竹の子 | TRÚC TỬ | たけのこ | Măng |
卵 | NOÃN | らん/たまご | |
卵黄 | NOÃN HOÀNG | らんおう | Lòng đỏ trứng |
卵 | NOÃN | たまご | Trứng |
根 | CĂN | ね/こん | |
大根 | ĐẠI CĂN | だいこん | Củ cải trắng |
根 | CĂN | ね | Rễ, gốc |
屋根 | ỐC CĂN | やね | Mái nhà |
材 | TÀI | ざい | |
材料 | TÀI LIỆU | ざいりょう | Tài liệu, thành phần |
原材料 | NGUYÊN TÀI LIỆU | げんざいりょう | Nguyên vật liệu |
材質 | TÀI CHẤT | ざいしつ | vật liệu |
教材 | GIÁO TÀI | きょうざい | Vật liệu giảng dạy |
植 | THỰC | しょく/う・える | |
植物 | THỰC VẬT | しょくぶつ | Thực vật |
植える | THỰC | うえる | Trồng |
植木 | THỰC MỘC | うえき | Cây trồng |
田植え | ĐIỀN THỰC | たうえ | Trồng lúa, làm ruộng |
砂 | SA | さ/すな | |
砂糖 | SA ĐƯỜNG | さとう | Đường |
砂漠 | SA MẠC | さばく | Sa mạc |
砂 | SA | すな | Cát |
乳 | NHŨ | にゅう/ちち | |
牛乳 | NGƯU NHŨ | ぎゅうにゅう | Sữa bò |
乳製品 | NHŨ CHẾ PHẨM | にゅうせいひん | Sản phẩm làm từ sữa |
乳児 | NHŨ NHI | にゅうじ | Đứa bé (dưới 1 tuổi) |
乳 | NHŨ | ちち | Sữa mẹ, sữa |
含 | HÀM |
ふく・む/ふく・める |
|
含む | HÀM | ふくむ | Gồm, được gồm (tự động từ) |
含める | HÀM | ふくめる | Bao gồm (tha động từ) |
炭 | THAN | たん/すみ | |
炭水化物 | THAN THỦY HÓA VẬT | たんすいかぶつ | CO2 |
石炭 | THẠCH THAN | せきたん | Than đá |
炭 | THAN | すみ | Than |
脂 | CHI | し/あぶら | |
脂肪 | CHI PHƯƠNG | しぼう | Mỡ |
脂質 | CHI CHẤT | ししつ | Chất béo |
油脂 | DU CHI | ゆし | Mỡ, chất béo |
脂 | CHI | あぶら | Mỡ, nhựa |
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:41 PM