Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
BỐI かい  
BỐI かい Con sò
貝がら BỐI かいがら Vỏ sò
TỬU しゅ/さけ/さか  
~酒 TỬU しゅ Rượu ~
TỬU さけ Rượu
酒屋 TỬU ỐC さかや Quán rượu
居酒屋 CƯ TỬU ỐC いざかや Quán rượu
CHƯNG じょう/む・す  
蒸発 CHƯNG PHÁT じょうはつ Sự biến mất, bốc hơi
水蒸気 THỦY CHƯNG KHÍ すいじょうき Hơi nước
蒸す CHƯNG むす Hấp, chưng
蒸し暑い CHƯNG THỬ むしあつい Nóng ẩm
CAN ほ・す/ひ・る  
干す CAN ほす Phơi khô
干物 CAN VẬT ひもの Thức ăn khô
TRÚC たけ  
TRÚC たけ Tre
竹の子 TRÚC TỬ たけのこ Măng
NOÃN らん/たまご  
卵黄 NOÃN HOÀNG らんおう Lòng đỏ trứng
NOÃN たまご Trứng 
CĂN ね/こん  
大根 ĐẠI CĂN だいこん Củ cải trắng
CĂN Rễ, gốc
屋根 ỐC CĂN やね Mái nhà
TÀI ざい  
材料 TÀI LIỆU ざいりょう Tài liệu, thành phần
原材料 NGUYÊN TÀI LIỆU げんざいりょう Nguyên vật liệu
材質 TÀI CHẤT ざいしつ vật liệu
教材 GIÁO TÀI きょうざい Vật liệu giảng dạy
THỰC しょく/う・える  
植物 THỰC VẬT しょくぶつ Thực vật
植える THỰC うえる Trồng
植木 THỰC MỘC うえき Cây trồng
田植え ĐIỀN THỰC たうえ Trồng lúa, làm ruộng
SA さ/すな  
砂糖 SA ĐƯỜNG さとう Đường
砂漠 SA MẠC さばく Sa mạc
SA すな Cát
NHŨ にゅう/ちち  
牛乳 NGƯU NHŨ ぎゅうにゅう Sữa bò
乳製品 NHŨ CHẾ PHẨM にゅうせいひん Sản phẩm làm từ sữa
乳児 NHŨ NHI にゅうじ Đứa bé (dưới 1 tuổi)
NHŨ ちち Sữa mẹ, sữa
HÀM

ふく・む/ふく・める

 
含む HÀM ふくむ Gồm, được gồm (tự động từ)
含める HÀM ふくめる Bao gồm (tha động từ)
THAN たん/すみ  
炭水化物 THAN THỦY HÓA VẬT たんすいかぶつ CO2
石炭 THẠCH THAN せきたん Than đá
THAN すみ Than
CHI し/あぶら  
脂肪 CHI PHƯƠNG しぼう Mỡ
脂質 CHI CHẤT ししつ Chất béo
油脂 DU CHI ゆし Mỡ, chất béo
CHI あぶら Mỡ, nhựa
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:41 PM