Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
ĐÌNH てい/にわ  
校庭 HIỆU ĐÌNH こうてい Sân trường
家庭 GIA ĐÌNH かてい Gia đình
ĐÌNH にわ Sân, vườn
DỤC いく/そだ・つ/そだ・てる  
教育 GIÁO DỤC きょういく Giáo dục
体育 THỂ DỤC たいいく Giáo dục thể chất, thể dục
育児 DỤC NHI いくじ Nuôi nấng trẻ em
育つ DỤC そだつ Lớn lên
育てる DỤC そだてる Nuôi dưỡng
MIÊU ねこ  
MIÊU ねこ Con mèo
THÁM たん/さが・す/さぐ・る  
探検 THÁM KIỂM たんけん Sự thám hiểm
探す THÁM さがす Tìm kiếm
探る THÁM さぐる Tìm ra, mò thấy, sờ thấy
HÔI はい  
HÔI はい Tro
灰色 HÔI SẮC はいいろ Màu xám
灰皿 HÔI MÃNH はいざら gạt tàn
LUÂN りん/わ  
車輪 XA LUÂN しゃりん Bánh xe
指輪 CHỈ LUÂN ゆびわ Nhẫn
首輪 THỦ LUÂN くびわ Vòng cổ
VÃN ばん  
今晩 KIM VÃN こんばん Tối nay
晩御飯 VÃN NGỰ PHẠN ばんごはん Bữa tối
毎晩 MAI VÃN まいばん Mỗi tối
KỊCH げき  
KỊCH げき Kịch, vở diễn
劇団 KỊCH ĐOÀN げきだん Đoàn kịch
劇場 KỊCH TRƯỜNG げきじょう Nhà hát
演劇 DIỄN KỊCH えんげき Diễn kịch
CÔNG こう  
公園 CÔNG VIÊN こうえん Công viên
公演 CÔNG DIỄN こうえん Công diễn
公共 CÔNG CỘNG こうきょう Công cộng
公務員 CÔNG VỤ VIÊN こうむいん Nhân viên hành chính nhà nước
DŨNG よう/おど・る/おど・す  
日本舞踊 NHẬT BẢN VŨ DŨNG にほんぶよう Điệu nhảy truyền thống Nhật Bản
踊る DŨNG おどる Nhảy múa
踊り DŨNG おどり Điệu nhảy
CHỦNG しゅ/たね  
種類 CHỦNG LOẠI しゅるい Chủng loại, loại
人種 NHÂN CHỦNG じんしゅ Chủng tộc, nhân chủng
雑種 TẠP CHỦNG ざっしゅ Tạp chủng
CHỦNG たね Hạt giống
THẤT ひつ/ひき  
匹敵する THẤT ĐÍCH  ひってきする So sánh với, địch với
~匹 THẤT ひき Con (đếm con vật nhỏ)
ĐỘ と/わた・る/わた・す  
渡米 ĐỘ MỄ とべい Đến Mỹ
渡す ĐỘ わたす Trao cho
渡る ĐỘ わたる Băng qua
渡辺 ĐỘ BIÊN わたなべ Tên người
うま/ば  
乗馬 THƯỢNG MÃ じょうば Lên ngựa, cưỡi ngựa
うま Con ngựa
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:41 PM