Kanji soumatome N2 Tuần 8 ngày 6
Các yêu cầu hoàn thành
Kanji soumatome N2 Tuần 8 ngày 6
Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
環 | HOÀN | かん | |
環境 | HOÀN CẢNH | かんきょう | Môi trường, hoàn cảnh |
環状線 | HOÀN TRẠNG TUYẾN | かんじょうせん | Đường tròn, đường nối, con đường |
境 | CẢNH | きょう/さかい | |
境界 | CẢNH GIỚI | きょうかい | Cảnh giới, ranh giới |
国境 | QUỐC CẢNH | こっきょう | Biên giới |
境 | CẢNH | さかい | Biên giới, ranh giới, giới hạn |
県境 | HUYỆN CẢNH | けんざかい | Ranh giới huyện, tỉnh |
減 | GIẢM | げん/へ・る/へ・らす | |
削減 | TIÊU GIẢM | さくげん | Cắt giảm |
増減 | TĂNG GIẢM | ぞうげん | Tăng giảm |
加減 | GIA GIẢM | かげん | Gia giảm |
減る | GIẢM | へる | Giảm xuống (tự động từ) |
減らす | GIẢM | へらす | Làm giảm xuống, hạ bớt xuống (tha động từ) |
努 | VỤ | ど/つと・める | |
努力 | VỤ LỰC | どりょく | Nỗ lực |
努める | VỤ | つとめる | Cố gắng |
庁 | SẢNH | ちょう | |
~庁 | SẢNH | ちょう | (đếm văn phòng) |
県庁 | HUYỆN SẢNH | けんちょう | Ủy ban hành chính |
社会保険庁 | XÃ HỘI BẢO HIỂM SẢNH | しゃかいほけんちょう | Cơ quan bảo hiểm xã hội |
官 | QUAN | かん | |
長官 | TRƯỞNG QUAN | ちょうかん | Giám đốc, trưởng, chủ tọa |
警官 | CẢNH QUAN | けいかん | Cảnh sát viên |
宙 | TRỤ | ちゅう | |
宇宙 | VŨ TRỤ |
う ちゅう |
Vũ trụ |
独 | ĐỘC | どく/ひと・り | |
独自 | ĐỘC TỰ | どくじ | Riêng, cá nhân, độc đáo, độc lập |
独身 | ĐỘC THÂN | どくしん | Độc thân |
日独 | NHẬT ĐỘC | にちどく | Nhật và Đức |
独り言 | ĐỘC NGÔN | ひとりごと | Tự nói một mình, lẩm bẩm |
技 | KỸ | ぎ/わざ | |
技術 | KỸ THUẬT | ぎじゅつ | Kỹ thuật |
技師 | KỸ SƯ | ぎし | Kỹ sư |
競技 | CẠNH KỸ | きょうぎ | Trận đấu, cuộc thi |
演技 | DIỄN KỸ | えんぎ | Biểu diễn |
技 | KỸ | わざ | Kỹ năng, kỹ thuật, tài nghệ |
政 | CHÍNH | せい | |
財政 | TÀI CHÍNH | ざいせい | Tài chính |
政治 | CHÍNH TRỊ | せいじ | Chính trị |
政党 | CHÍNH ĐẢNG | せいとう | Chính đảng |
政府 | CHÍNH PHỦ | せいふ | Chính phủ |
況 | HUỐNG | きょう | |
状況 | TRẠNG HUỐNG | じょうきょう | Tình trạng, tình huống |
不況 | BẤT HUỐNG | ふきょう | Khủng hoảng, xuống dốc |
腕 | OẢN | わん/うで | |
腕力 | OẢN LỰC | わんりょく | Sức mạnh cơ bắp |
腕 | OẢN | うで | Cánh tay |
腕前 | OẢN TIỀN | うでまえ | Khả năng, sự khéo tay, kỹ năng |
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:42 PM