Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
HOÀN かん  
環境 HOÀN CẢNH かんきょう Môi trường, hoàn cảnh
環状線 HOÀN TRẠNG TUYẾN かんじょうせん Đường tròn, đường nối, con đường
CẢNH きょう/さかい  
境界 CẢNH GIỚI きょうかい Cảnh giới, ranh giới
国境 QUỐC CẢNH こっきょう Biên giới
CẢNH さかい Biên giới, ranh giới, giới hạn
県境 HUYỆN CẢNH けんざかい Ranh giới huyện, tỉnh
GIẢM げん/へ・る/へ・らす  
削減 TIÊU GIẢM さくげん Cắt giảm
増減 TĂNG GIẢM ぞうげん Tăng  giảm
加減 GIA GIẢM かげん Gia giảm
減る GIẢM へる Giảm xuống (tự động từ)
減らす GIẢM へらす Làm giảm xuống, hạ bớt xuống (tha động từ)
VỤ ど/つと・める  
努力 VỤ LỰC どりょく Nỗ lực
努める VỤ つとめる Cố gắng
SẢNH ちょう  
~庁 SẢNH ちょう (đếm văn phòng)
県庁 HUYỆN SẢNH けんちょう Ủy ban hành chính
社会保険庁 XÃ HỘI BẢO HIỂM SẢNH しゃかいほけんちょう Cơ quan bảo hiểm xã hội
QUAN かん  
長官 TRƯỞNG QUAN ちょうかん Giám đốc, trưởng, chủ tọa
警官 CẢNH QUAN けいかん Cảnh sát viên
TRỤ ちゅう  
宇宙 VŨ TRỤ

 ちゅう

Vũ trụ
ĐỘC どく/ひと・り  
独自 ĐỘC TỰ どくじ Riêng, cá nhân, độc đáo, độc lập
独身 ĐỘC THÂN どくしん Độc thân
日独 NHẬT ĐỘC にちどく Nhật và Đức
独り言 ĐỘC NGÔN ひとりごと Tự nói một mình, lẩm bẩm
KỸ ぎ/わざ  
技術 KỸ THUẬT ぎじゅつ Kỹ thuật
技師 KỸ SƯ ぎし Kỹ sư
競技 CẠNH KỸ きょう Trận đấu, cuộc thi
演技 DIỄN KỸ えん Biểu diễn
KỸ わざ Kỹ năng, kỹ thuật, tài nghệ
CHÍNH せい  
財政 TÀI CHÍNH ざいせい Tài chính
政治 CHÍNH TRỊ せいじ Chính trị
政党 CHÍNH ĐẢNG せいとう Chính đảng
政府 CHÍNH PHỦ せいふ Chính phủ
HUỐNG きょう  
状況 TRẠNG HUỐNG じょうきょう Tình trạng, tình huống
不況 BẤT HUỐNG きょう Khủng hoảng, xuống dốc
OẢN わん/うで  
腕力 OẢN LỰC わんりょく Sức mạnh cơ bắp
OẢN うで Cánh tay
腕前 OẢN TIỀN うでまえ Khả năng, sự khéo tay, kỹ năng
最終更新日時: 2022年 07月 28日(木曜日) 20:42