Kanji soumatome N2 Tuần 8 ngày 4
Các yêu cầu hoàn thành
Kanji soumatome N2 Tuần 8 ngày 4
Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
脳 | NÃO | のう | |
頭脳 | ĐẦU NÃO | ずのう | Bộ não |
首脳 | THỦ NÃO | しゅのう | Đầu não, đứng đầu |
抱 | BÃO | だ・く/いだ・く/かか・える | |
抱く | BÃO | だく | Ôm, giữ |
抱く | BÃO | いだく | Ôm, giữ |
抱える | BÃO | かかえる | Giữ, chịu trách nhiệm |
双 | SONG | そう/ふた | |
双方 | SONG PHƯƠNG | そうほう | Cả hai |
双子 | SONG TỬ | ふたご | Song sinh |
尊 | TÔN | そん | |
尊重 | TÔN TRỌNG | そんちょう | Tôn trọng |
尊敬 | TÔN KÍNH | そんけい | Tôn kính |
雇 | CỐ | こ/やと・う | |
雇用 | CỐ DỤNG | こよう | Thuê |
解雇 | GIẢI CỐ | かいこ | Cho nghỉ việc |
雇う | CỐ | やとう | Thuê người làm, thuê |
条 | ĐIỀU | じょう | |
条件 | ĐIỀU KIỆN | じょうけん | Điều kiện |
条約 | ĐIỀU ƯỚC | じょうやく | Điều ước, hiệp ước |
善 | THIỆN | ぜん | |
改善 | CẢI THIỆN | かいぜん | Cải thiện |
善悪 | THIỆN ÁC | ぜんあく | Thiện và ác |
親善 | THÂN THIỆN | しんぜん | Thân thiện |
律 | LUẬT | りつ | |
法律 | PHÁP LUẬT | ほうりつ | Pháp luật |
規律 | QUY LUẬT | きりつ | Quy luật, quy định |
勢 | THẾ | せい/いきお・い | |
情勢 | TÌNH THẾ | じょうせい | Tình thế, tình trạng |
大勢 | ĐẠI THẾ | おおぜい | Đám đông |
姿勢 | TƯ THẾ | しせい | Tư thế, cử chỉ |
勢い | THẾ | いきおい | Tinh thần, sự mạnh mẽ, lực lượng |
怖 | BỐ | ふ/こわ・い | |
恐怖 | KHỦNG BỐ | きょうふ | Sợ, khủng bố |
怖い | BỐ | こわい | Đáng sợ |
荒 | HOANG | あら・い/あ・れる/あ・らす | |
荒い | HOANG | あらい | Thô lỗ, hoang dã |
荒れる | HOANG | あれる | Hoang vu, bị bỏ hoang, nứt nẻ |
荒らす | HOANG | あらす | Phá hủy, gây thiệt hại, xâm lấn |
耕 | CANH | こう/たがや・す | |
耕地 | CANH ĐỊA | こうち | Đất canh tác |
休耕地 | THỂ CANH ĐỊA | きゅうこうち | Đất không canh tác |
耕す | CANH | たがやす | Canh tác, trồng trọt |
景 | CẢNH | けい | |
風景 | PHONG CẢNH | ふうけい | Phong cảnh |
光景 | QUANG CẢNH | こうけい | Cảnh quang |
景気 | CẢNH KHÍ | けいき | Tình hình kinh tế |
景色 | CẢNH SẮC | けいしき | Cảnh sắc, phong cảnh |
掘 | QUẬT | ほ・る | |
掘る | QUẬT | ほる | Đào |
掘り返す | QUẬT PHẢN | ほりかえす | Đào lên |
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:42 PM