Kanji soumatome N2 Tuần 8 ngày 2
Các yêu cầu hoàn thành
Kanji soumatome N2 Tuần 8 ngày 2
Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
型 | HÌNH | けい/かた | |
典型的(な) | ĐIỂN HÌNH ĐÍCH | てんけいてき | Mang tính điển hình, kiểu mẫu |
大型 | ĐẠI HÌNH | おおがた | To lớn |
~型 | HÌNH | がた | Mẫu, hình dạng |
欧 | ÂU | おう | |
欧米 | ÂU MỄ | おうべい | Âu Mỹ |
欧州 | ÂU CHÂU | おうしゅう | Châu Âu |
労 | LAO | ろう | |
苦労 | KHỔ LAO | くろう | Vất vả, cực khổ |
ご苦労様 | KHỔ LAO DẠNG | ごくろうさま | Cảm ơn rất nhiều (vì sự vất vả của người khác)/ Bạn đã vất vả rồi |
厚生労働省 | HẬU SINH LAO ĐỘNG TỈNH | こうせいろうどうしょう | Bộ lao động y tế |
兆 | TRIỆU | ちょう | |
兆 | TRIỆU | ちょう | Nghìn tỷ |
貿 | MẬU | ぼう | |
貿易 | MẬU DỊCH | ぼうえき | NGoại thương |
易 | DỊCH | えき/やさ・しい/い | |
容易 | DUNG DỊCH | ようい | Đơn giản, dễ dàng |
安易(な) | AN DỊCH | あんい | Thuận lợi |
貿易 | MẬU DỊCH | ぼうえき | Ngoại thương |
易しい | DỊCH | やさしい | Đơn giản, dễ dàng |
農 | NÔNG | のう | |
農業 | NÔNG NGHIỆP | のうぎょう | Nông nghiệp |
農家 | NÔNG GIA | のうか | Nhà nông |
農産物 | NÔNG SẢN VẬT | のうさんぶつ | Sản phẩm nông nghiệp, nông sản |
命 | MỆNH | めい/いのち | |
命じる | MỆNH | めいじる | Ban hành, ra lệnh, chỉ định |
生命 | SINH MỆNH | せいめい | Sinh mệnh |
一生懸命 | NHẤT SINH HUYỀN MỆNH | いっしょうけんめい | hết sức mình |
命 | MỆNH | いのち | Sinh mệnh, tính mạng |
令 | LỆNH | れい | |
命令 | MỆNH LỆNH | めいれい | Mệnh lệnh |
被 | BỊ | ひ | |
被害 | BỊ HẠI | ひがい | Bị hại |
被害者 | BỊ HẠI GIẢ | ひがいしゃ | Người bị hại |
被告 | BỊ CÁO | ひこく | Bị cáo |
害 | HẠI | がい | |
害 | HẠI | がい | Sự tổn hại |
公害 | CÔNG HẠI | こうがい | Ô nhiễm |
水害 | THỦY HẠI | すいがい | Ô nhiễm nước, bệnh dịch do lũ |
殺害 | SÁT HẠI | さつがい | Sát hại |
権 | QUYỀN | けん | |
権利 | QUYỀN LỢI | けんり | Quyền lợi |
人権 | NHÂN QUYỀN | じんけん | Nhân quyền |
~権 | QUYỀN | けん | Quyền |
億 | ỨC | おく | |
億 | ỨC | おく | Trăm triệu |
星 | TINH | ほし/せい | |
星座 | TINH TỌA | せいざ | Tinh tú, chòm sao |
星 | TINH | ほし | Sao |
星印 | TINH ẤN | ほしじるし | Ký hiệu hình sao |
Sửa lần cuối: Thứ Năm, 28 tháng 7 2022, 8:42 PM