Updating....
Question Click to link
文字語彙

施錠(せじょう) khoá, chốt

勇敢(ゆうかん) dũng cảm

沈下(ちんか)lún, sụt

阻む(はばむ)cản trở

慕う(したう)ngưỡng mộ, 

忠告(ちゅうこく)khuyên, cảnh cáo

閉口(へいこう) câm nín, khổ sở

気まま tuỳ tiện

釣り合う cân đối, hợp lý 

仲裁(ちゅうさい) trọng tài, hoà giải

すべすべ mềm mại, trơn láng

触発 (しょくはつ)  kích thích, truyền cảm hứng

遮断 (しゃだん) ngăn cách, chắn

そそる  khơi dậy

手分け・分担  phân chia, phân công

ぎこちない  gượng gạo, cừng 

要請(ようせい) kiến nghị, yêu cầu


文法
読解
Luyện đề N1 các năm tại đây 
Luyện giải đề N1
Cấu trúc đề thi N1

Đáp án từ vựng 文字語彙N1

Mondai 1

1 2 3 4 5 6
1 3 3 4 2 4

Mondai 2

7 8 9 10 11 12 13
4 2 2 1 1 3 3

Mondai 3

14 15 16 17 18 19
4 2 4 3 3 1

Mondai 4

20 21 22 23 24 25
2 3 1 2 1 4

Đáp án ngữ pháp 文法 N1

Mondai 5

26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
2 3 1 4 1 2 3 4 2 2

Mondai 6

36 37 38 39 40
4 1 3 2 4

Mondai 7

41 42 43 44
3 2 1 1

Đáp án đọc hiểu 読解N1

Mondai 8

45 46 47 48
3 1 2 3

Mondai 9

49 50 51 52 53
3 3 1 3 2
54 55 56 57
2 1 4 1

Mondai 10

58 59 60
2 4 3

Mondai 11

61 62
2 3

Mondai 12

64 65 66 66
4 1 2 4

Mondai 13

67 68
1 2

Đáp án nghe hiểu 聴解N1

Mondai 1

1 2 3 4 5 6
3 2 1 2 3 2

Mondai 2

1 2 3 4 5 6 7
2 3 2 2 3 1 3

Mondai 3

1 2 3 4 5 6
4 4 1 4 1 3

Mondai 4

1 2 3 4 5 6 7
3 3 1 2 2 3 3
8 9 10 11 12 13
1 2 1 3 1 2

Mondai 5

1 2(1/2)
4 2/1
Sửa lần cuối: Thứ Ba, 5 tháng 7 2022, 4:19 PM