Updating....
Question click to link
文字語彙

濁る (にごる) Đục

世代 (せだい) Thế hệ, thế giới

温厚 (おんこう) Dịu dàng, hòa nhã

偉い (えらい) Vĩ đại, tuyệt vời

生じる (しょうじる) Phát sinh, nảy sinh

素材 (そざい) Nguyên liệu; vật chất
記憶(きおく) kí ức

努める(つとめる)cố gắng, nỗ lực

途端に(とたんに)vừa mới

再三=何度も Dăm ba bận; ba bốn lượt; vài lần


文法
読解
聴解
Luyện đề N2 các năm tại đây
Luyện giải đề jlpt n2
Cấu trúc đề thi N2

Đáp án từ vựng kanj 文字語彙N2

Mondai 1

1 2 3 4 5
4 2 1 4 3

Mondai 2

6 7 8 9 10
3 4 2 1 4

Mondai 3

11 12 13
2 4 3

Mondai 4

14 15 16 17 18 19 20
1 2 4 1 3 3 2

Mondai 5

21 22 23 24 25
1 3 3 2 4

Mondai 6

26 27 28 29 30
1 4 2 3 1

Đáp án ngữ pháp 文法N2 

Mondai 7

31 32 33 34 35 36
2 3 4 3 4 1
37 38 39 40 41 42
4 3 2 4 1 1

Mondai 8

43 44 45 46 47
1 4 3 2 4

Mondai 9

48 49 50 51
2 4 3 2


Đáp án đọc hiểu 読解N2 

Mondai 10

52 53 54 55 56
4 1 2 3 1

Mondai 11

57 58 59 60 61
2 4 2 3 1
62 63 64
3 1 2

Mondai 12

65 66
3 4

Mondai 13

67 68 69
4 3 1

Mondai 14

70 71
3 2

Đáp án nghe hiểu 聴解 N2 

Mondai 1

1 2 3 4 5
4 1 3 2 3

Mondai 2

1 2 3 4 5 6
1 4 3 2 1 3

Mondai 3

1 2 3 4 5
4 1 2 4 1

Mondai 4

1 2 3 4 5 6
3 2 2 3 1 3
7 8 9 10 11
2 2 2 1 3

Mondai 5

1 2(1/2)
2 2/3
Sửa lần cuối: Thứ Ba, 5 tháng 7 2022, 4:18 PM