1 Đáp án đề thi năng lực tiếng NHẬT jlpt N1 12/2023
解約 かいやく huỷ ước, huỷ bỏ
問い詰める といつめる Thẩm vấn
誇張 こちょう Khoa trương, phóng đại
軌跡 きせき Vết bánh xe
軽率 けいそつ Khinh suất
賄う まかなう Chi trả
偏り かたより Lệch, mất cân bằng
尺度 しゃくど Thước đo, tiêu chuẩn
肝心 かんじん Quan trọng
捗る はかどる Tiến bộ
式たり しきたり Phong tục
改修 かいしゅう sửa chữa, cải tiến
手厚い てあつい Lịch sự, nhã nhặn
デマ tin vịt
煩わしい わずらわしい Phiền muộn
今日は12月だ。今年もうすぐも( )
終わるにする、終わるにしている、終わろうとする、。。。
私個人( ) に。。。。
よりますと、におかれましては、といいますと、といたしましては
長く古い冷蔵庫、引越し()買い替えた。 を機に

2 Đáp án đề thi năng lực tiếng NHẬT jlpt N2 12/2023

研修 けんしゅう Đào tạo, huấn luyện
廃止 はいし Huỷ bỏ
暮れ くれ cuối
腕 うで cánh tay
幼い おさない ngây thơ
絶えず たえず Liên tục
善良 ぜんりょう Hoàn hảo
管理 かんり Quản lý
平等 びょうどう bình đẳng
削除 さくじょ Xoá bỏ
投票 とうひょう bỏ phiếu
抱える かかえる

3 Đáp án đề thi năng lực tiếng NHẬT jlpt N2 12/2023
取り消し とりけし Xoá bỏ, huỷ bỏ
診察 しんさつ Khám bệnh
行き先 いきさき Đích đến, nơi đến
詰める つめる Nhét vào, chôn, đóng
共通 きょうつう Chung
避難 ひなん Lánh nạn

Sửa lần cuối: Chủ Nhật, 3 tháng 12 2023, 2:37 PM