1 Đáp án đề thi năng lực tiếng NHẬT jlpt N1 07/2024
 
腐敗 ふはい Thối rữa
粗い あらい Thô thiển, cẩu thả
戒める いましめる Cảnh báo
寿命 じゅみょう Tuổi thọ
粘膜 ねんまく Niêm mạc
誓約書 せいやくしょ Bản cam kết
風潮 ふうちょう Phong trào
齎す もたらす Mang lại, mang theo
ずばり Trúng tim đen
補填 ほてん Bù vào, bồi vào
工面 くめん Xoay sở
打撃 だげき Đòn đánh
爽やか さわやか Dễ chịu
清々しい すがすがしい khỏe khoắn
項垂れる うなだれる ủ rũ
コンスタント Đều đặn, ổn định
がやがや Náo nhiệt, ồn ào
返上 へんじょう Sự bỏ ngang
用意 ようい sẵn sàng
下向き したむき Cúi xuống
 
 


2 Đáp án đề thi năng lực tiếng NHẬT jlpt N2 07/2024

Hán tự
詳細
分析
農薬
絡まる
鮮やか
柔らかい やわらかい Mềm mại, dịu dàng
詳細 しょうさい CHi tiết, tường tận
短編 たんぺん Truyện ngắn
疲労 ひろう Sự mệt mỏi
分析 ぶんせき Sự phân tích
通過 つうか Sự vượt qua
志望 しぼう Ước muốn
おおよそ Khoảng chừng, xấp xỉ
鮮やか あざやか Rực rỡ
農薬 のうやく Nông dược
N2
鑑賞 かんしょう Thưởng thức, đánh giá
着々 ちゃくちゃく Vững chắc
鋭い するどい Sắc bén, nhạy bén
共有 きょうゆう Đồng sở hữu
はきはき rõ ràng minh bạch
NP N2
Vたきり
たばかり
たところ
参加させてみようと思う
てよかった


3 Đáp án đề thi năng lực tiếng NHẬT jlpt N3 07/2024

カーブ Khúc cua
うろうろ Lượn lờ
我慢 (がまん) Nhẫn nại
包丁 (ほうちょう) Con dao
最初 (さいしょ) Đầu tiên
取り出す (とりだす) Rút ra, lấy ra
家具 (かぐ) Dụng cụ
セール Giảm giá
アクセス Truy cập, kết nối
緩い (ゆるい) Lỏng lẻo
売り切れ (うりきれ ) Sự bán sạch

4 Đáp án đề thi năng lực tiếng NHẬT jlpt N4 07/2024

Chữ hán: 動く、天気、生産
Từ vựng câu đồng nghĩa: おしゃべり、ぬすまれます
おしゃべり
一度
以下
天気予報



5 Đáp án đề thi năng lực tiếng NHẬT jlpt N5 07/2024

最終更新日時: 2024年 07月 7日(日曜日) 17:11