Học từ vựng mina no nihongo bài 10

 
 
1
います (II)
có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
2
あります (I)
có (tồn tại, dùng cho đồ vật)
3
いろいろ[な]
nhiều, đa dạng
4
おとこのひと
男の人 - nam nhân
người đàn ông
5
おんなのひと
女の人 - nữ nhân
người đàn bà
6
おとこのこ
男の子 - nam tử
cậu con trai
7
おんなのこ
女の子 - nữ tử
cô con gái
8
いぬ
犬 - khuyển
chó
9
ねこ
猫 - miêu
mèo
10
木 - mộc
cây, gỗ
11
もの
物 - vật
vật, đồ vật
12
フィルム
phim
13
でんち
電池 - điện trì
Pin
14
はこ
箱 - tương
hộp
15
スイッチ
công tắc
16
れいぞうこ
冷蔵庫 - lãnh tàng khố
tủ lạnh
17
テーブル
bàn
18
ベッド
giường
19
たな
棚 - bằng
giá sách
20
ドア
cửa
21
まど
窓 - song
cửa sổ
22
ポスト
hộp thư, hòm thư
23
ビル
toà nhà
24
こうえん
公園 - công viên
công viên
25
きっさてん
喫茶店 - khiết trà điếm
quán giải khát, quán cà-phê
26
ほんや
本屋 - bản ốc
hiệu sách
27
~や
~屋 - ốc
hiệu ~, cửa hàng ~
28
のりば
乗り場 - thừa trường
bến xe, điểm lên xuống x
29
けん
県 - huyện
tỉnh
30
うえ
上 - thượng
trên
31
した
下 - hạ
dưới
32
まえ
前 - tiền
trước
33
うしろ
sau
34
みぎ
右 - hữu
phải
35
ひだり
左 - tả
trái
36
なか
中 - trung
trong, giữa
37
そと
外 - ngoại
ngoài
38
となり
隣 - lân
bên cạnh
39
ちかく
近く - cận
gần
40
あいだ
間 - gian
giữa
41
~や~[など]
~ và ~, [v.v.]
42
いちばん~
~ nhất (いちばん うえ:vị trí cao nhất)
43
―だんめ
―段目 - đoạn mục
giá thứ -, tầng thứ - (「だん」được dùng cho giá sách v.v.)
44
[どうも]すみません
Cám ơn
45
チリソース
tương ớt (chili sauce)
46
おく
奥 - áo
bên trong cùng
47
スパイス・コーナー
góc gia vị (sprice corner)
Từ vựng về phòng khắch nhà tắm trong tiếng nhật
1
うちの中
uchi no naka
TRONG NHÀ
2
玄関
genkan
cửa ra vào
3
トイレ
toire
toa-lét, phòng vệ sinh
4
風呂場
furo jou
phòng tắm
5
洗面所
senmen sho
bồn rửa
6
台所
daidokoro
bếp
7
食堂
shokudou
nhà ăn, phòng ăn
8
居間
ima
phòng khách, phòng sinh hoạt chung
9
寝室
shinshitsu
phòng ngủ
10
廊下
rouka
hành lang
11
ベランダ
beranda
ban-công

最終更新日時: 2022年 07月 29日(金曜日) 07:44