Bunkei

 
 
1
ここは 食堂です。
koko ha shokudou desu.
Đây là nhà ăn
2
電話は あそこです。
denwa ha asoko desu.
Điện thoại ở đằng kia

Reibun

 
 
1
ここは 新大阪ですか。
koko ha shinoosaka desu ka.
Ở đây có phải là ga Shin-Osaka không?
。。。はい、そうです。
... hai, sou desu.
...Vâng, đúng vậy.
2
お手洗いは どこですか。
o tearai ha doko desu ka.
Phòng vệ sinh ở đâu?
。。。あそこです。
... asoko desu.
...Ở đằng kia.
3
山田さんは どこですか。
yamada san ha doko desu ka.
Anh Yamada ở đâu?
。。。事務所です。
... jimusho desu.
...Ở văn phòng.
4
エレベーターは どちらですか。
erebētā ha dochira desu ka.
Thang máy ở đâu?
。。。そちらです。
... sochira desu.
...Ở đó ạ.
5
「お」国は どちらですか。
o' koku ha dochira desu ka.
Anh là người nước nào ạ?
。。。アメリカです。
... amerika desu.
...Tôi là người Mỹ.
6
それは どこの 靴ですか。
sore ha doko no kutsu desu ka.
Đó là giày nước nào?
。。。イタリアの 靴です。
... itaria no kutsu desu.
...Đây là giày Ý
7
この時計は いくらですか。
kono tokei ha ikura desu ka.
Đồng hồ này giá bao nhiêu tiền?
。。。18、600円です。
... ichi hachi, roku zero zero en desu.
...18.600 yên.
最終更新日時: 2022年 07月 29日(金曜日) 08:09