Bunkei

 
 
1
わたしは 京都へ 行きます。
watashi ha kyouto he iki masu.
Tôi đi Kyoto
2
わたしは タクシーで うちへ 帰ります。
watashi ha takushī de uchi he kaeri masu.
Tôi về nhà bằng taxi
3
わたしは 家族と 日本へ 来ました。
watashi ha kazoku to nippon he ki mashi ta.
Tôi đến Nhật cùng với gia đình

Reibun

 
 
1
あした どこへ 行きますか。
ashita doko he iki masu ka.
Ngày mai anh/chị đi đâu?
。。。奈良へ 行きます。
... nara he iki masu.
...Tôi đi Nara.
2
日曜日 どこへ 行きましたか。
nichiyoubi doko he iki mashi ta ka.
Chủ nhật anh/chị đã đi đâu?
。。。どこ「へ」も行きませんでした。
... doko 'he' mo iki mase n deshi ta.
...Tôi không đi đâu cả.
3
。。。どこ「へ」も いきませんでした。
... doko 'he' mo iki mase n deshi ta.
何で 東京へ 行きますか。
nande toukyou he iki masu ka.
Anh/chị đi Tokyo bằng phương tiện gì?
4
。。。新幹線で 行きます。
... shinkansen de iki masu.
...Tôi đi bằng Shinansen.
だれと 東京へ 行きますか。
dare to toukyou he iki masu ka.
Anh/chị đi Tokyo cùng với ai?
5
。。。山田さんと 行きます。
... yamada san to iki masu.
...Tôi đi cùng với ông/bà Yamada.
いつ 日本へ 来ましたか。
i tsu nippon he ki mashi ta ka.
Anh/chị đến Nhật bao giờ?
6
。。。3月25日に 来ました。
... sangatsu ni go nichi ni ki mashi ta.
...Tôi đến Nhật vào ngày 25 tháng 3.
誕生日は いつですか。
tanjou bi ha i tsu desu ka.
Sinh nhật của anh/chị là ngày nào?
7
。。。6月13日です。
... rokugatsu ichi san nichi desu.
...Ngày 13 tháng 6.

Sửa lần cuối: Thứ Sáu, 29 tháng 7 2022, 8:09 AM