Học từ vựng mina no nihongo bài 43

 
 
1
[ゆしゅつが~]ふえます
[輸出が~]増えます - thâu xuất tăng
tăng, tăng lên [xuất khẩu ~]
2
[ゆしゅつが~]へります
[輸出が~] 減ります - thâu xuất giảm
giảm, giảm xuống [xuất khẩu ~]
3
[ねだんが~]あがります
[値段が~]上がります - trị đoạn thượng
tăng, tăng lên [giá ~]
4
[ねだんが~]さがります
[値段が~]下がります - trị đoạn hạ
giảm, giảm xuống [giá ~]
5
[ひもが~]きれます
[ひもが~]切れます - thiết
đứt [sợi dây bị ~]
6
[ボタンが~]とれます
tuột [cái cúc bị ~]
7
[にもつが~]おちます
[荷物が~]落ちます - hà vật lạc
rơi [hành lý bị ~]
8
[ガソリンが~]なくなります
mất, hết [xăng bị ~]
9
じょうぶ[な]
丈夫[な] - trượng phu
chắc, bền
10
へん[な]
変[な] - biến
lạ, kỳ quặc
11
しあわせ[な]
幸せ[な] - hạnh
hạnh phúc
12
うまい
ngon
13
まずい
dở
14
つまらない
buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vị
15
ガソリン
xăng
16
だんぼう
暖房 - noãn phòng
thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa
17
れいぼう
冷房 - lãnh phòng
thiết bị làm mát, máy điều hòa
18
センス
có khiếu, có gu ([ふくの]~があります:có gu [ăn mặt])
19
いまにも
(có vẻ, sắp) ~ đến nơi
20
わあ
ôi! (câu nói dùng khi ngạc nhiên hoặc cảm thán điều gì)
21
かいいん
会員 - hội viên
thành viên
22
てきとう「な」
適当[な] - thích đáng
thích hợp, vừa phải
23
ねんれい
年齢 - niên linh
tuổi
24
しゅうにゅう
収入 - thu nhập
thu nhập
25
ぴったり
vừa vặn, đúng
26
そのうえ
thêm vào đó, hơn thế
27
~といいます
(tên) là ~, gọi là ~
28
ばら
Hoa Hồng
29
ドライブ
lái xe (đi chơi)

Từ vựng về tính cách trong tiếng nhật

1
性格・性質
seikaku. seishitsu
TÍNH CÁCH & TÍNH CHẤT
2
明るい
akarui
sáng, vui tươi
3
暗い
kurai
tối, buồn tẻ
4
優しい
yasashii
tốt bụng, hiền lành
5
おとなしい
otonashii
hiền, trầm
6
冷たい
tsumetai
lạnh
7
厳しい
kibishii
nghiêm, nghiêm khắc, khắt khe
8
気が長い
ki ga nagai
kiên nhẫn, biết chịu đựng
9
気が短い
ki ga mijikai
thiếu kiên nhẫn, nóng tính
10
気が強い
ki ga tsuyoi
mạnh mẽ, cứng rắn
11
気が弱い
ki ga yowai
yếu ớt, nhu nhược
12
活発[な]
kappatsu [ na ]
hoạt bát
13
誠実[な]
seijitsu [ na ]
thành thật, trung thực
14
わがまま[な]
wagamama [ na ]
ích kỉ, tùy tiện
15
まじめ[な]
majime [ na ]
nghiêm túc, nghiêm chỉnh
16
ふまじめ[な]
fuma ji me [ na ]
không nghiêm túc, không đứng đắn
17
頑固[な]
ganko [ na ]
bảo thủ, không nghe người khác, ngoan cố
18
素直[な]
sunao [ na ]
dễ bảo, ngoan ngoãn
19
意地悪[な]
ijiwaru [ na ]
có ý xấu, đểu, không chơi đẹp
20
勝ち気[な]
kachiki [ na ]
hiếu thắng, không dễ thua
21
神経質[な]
shinkeishitsu [ na ]
nhạy cảm, dễ tổn thương
Last modified: Friday, 29 July 2022, 8:49 AM