Học và luyện thi N5
小テスト
週 | 名称 | 受験可能期間の終了日時 |
---|---|---|
第1課 | Luyện nghe tasuku-bài 1 | 終了日時なし |
第2課 | Luyện nghe tasuku-bài 2 | 終了日時なし |
第3課 | Luyện nghe tasuku-bài 3 | 終了日時なし |
第4課 | Luyện nghe tasuku-bài 4 | 終了日時なし |
第5課 | Luyện nghe tasuku-bài 5 | 終了日時なし |
第6課 | Luyện nghe tasuku-bài 6 | 終了日時なし |