Luyện giải đề tiếng nhật Thi thử JLPT N2
Mục điểm | Khối | Điểm | Khoảng | Phần trăm | Phản hồi | Contribution to course total | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu N2-言語知識-読解-1 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmNghe N2-聴解-1 |
- | - | 0–53 | - | - | |||
GộpN2-1 tổng cộng |
- | - | 0–171 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt moji goi 文字ー語彙ーN2-9 |
- | - | 0–70 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt moji goi 文字ー語彙ーN2-10 |
- | - | 0–70 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt moji goi 文字ー語彙ーN2-11 |
- | - | 0–70 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt moji goi 文字ー語彙ーN2-12 |
- | - | 0–70 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt moji goi 文字ー語彙ーN2-13 |
- | - | 0–70 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt moji goi 文字ー語彙ーN2-14 |
- | - | 0–70 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt moji goi 文字ー語彙ーN2-15 |
- | - | 0–70 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt moji goi 文字ー語彙ーN2-16 |
- | - | 0–70 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt moji goi 文字ー語彙ーN2-17 |
- | - | 0–70 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt moji goi 文字ー語彙ーN2-18 |
- | - | 0–70 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt moji goi 文字ー語彙ーN2-19 |
- | - | 0–70 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt moji goi 文字ー語彙ーN2-20 |
- | - | 0–70 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt moji goi 文字ー語彙ーN2-21 |
- | - | 0–60 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt moji goi 文字ー語彙ーN2-22 |
- | - | 0–57 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt ngữ pháp bunpou 文法ーN2-9 |
- | - | 0–25 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt ngữ pháp bunpou 文法ーN2-10 |
- | - | 0–24 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt ngữ pháp bunpou 文法ーN2-11 |
- | - | 0–25 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt ngữ pháp bunpou 文法ーN2-12 |
- | - | 0–25 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt ngữ pháp bunpou 文法ーN2-13 |
- | - | 0–25 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt ngữ pháp bunpou 文法ーN2-14 |
- | - | 0–25 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt ngữ pháp bunpou 文法ーN2-16 |
- | - | 0–25 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt ngữ pháp bunpou 文法ーN2-17 |
- | - | 0–25 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt ngữ pháp bunpou 文法ーN2-18 |
- | - | 0–25 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt ngữ pháp bunpou 文法ーN2-19 |
- | - | 0–25 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt ngữ pháp bunpou 文法ーN2-20 |
- | - | 0–24 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt ngữ pháp bunpou 文法ーN2-21 |
- | - | 0–25 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt ngữ pháp bunpou 文法ーN2-22 |
- | - | 0–25 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt ngữ pháp bunpou 文法ーN2-23 |
- | - | 0–25 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt ngữ pháp bunpou 文法ーN2-24 |
- | - | 0–25 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi jlpt ngữ pháp bunpou 文法ーN2-15 |
- | - | 0–10 | - | - | |||
Trắc nghiệmNghe N2-聴解-2 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmNghe N2-聴解-3 |
- | - | 0–54 | - | - | |||
Trắc nghiệmNghe N2-聴解-4 |
- | - | 0–56 | - | - | |||
Trắc nghiệmNghe N2-聴解-5 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmNghe N2-聴解-6 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
Trắc nghiệmNghe N2-聴解-7 |
- | - | 0–56 | - | - | |||
Trắc nghiệmNghe N2-聴解-8 |
- | - | 0–59 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu N2-言語知識-読解-2 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu N2-言語知識-読解-3 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu N2-言語知識-読解-4 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu N2-言語知識-読解-5 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu N2-言語知識-読解-6 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu N2-言語知識-読解-7 |
- | - | 0–114 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu N2-言語知識-読解-8 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-1 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-2 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-3 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-4 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-5 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-6 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-7 |
- | - | 0–116 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-8 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-9 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-10 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-11 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-12 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-13 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-14 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-15 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-16 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-17 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-18 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-19 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-20 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-21 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-22 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-23 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-24 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-25 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-26 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-27 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-28 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-29 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-30 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-31 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-32 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-33 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
Trắc nghiệmLuyện tập goi bunpou n2 1 |
- | - | 0–59 | - | - | |||
Trắc nghiệmLuyện tập goi bunpou n2 2 |
- | - | 0–59 | - | - | |||
Trắc nghiệmLuyện tập goi bunpou n2 3 |
- | - | 0–59 | - | - | |||
Trắc nghiệmLuyện tập goi bunpou n2 4 |
- | - | 0–49 | - | - | |||
Trắc nghiệmLuyện tập goi bunpou n2 5 |
- | - | 0–59 | - | - | |||
Trắc nghiệmLuyện tập goi bunpou n2 6 |
- | - | 0–59 | - | - | |||
Trắc nghiệmLuyện tập goi bunpou n2 7 |
- | - | 0–59 | - | - | |||
Trắc nghiệmLuyện tập goi bunpou n2 8 |
- | - | 0–59 | - | - | |||
Trắc nghiệmLuyện tập goi bunpou n2 9 |
- | - | 0–59 | - | - | |||
Trắc nghiệmLuyện tập goi bunpou n2 10 |
- | - | 0–59 | - | - | |||
Trắc nghiệmLuyện tập goi bunpou n2 11 |
- | - | 0–59 | - | - | |||
Trắc nghiệmLuyện tập goi bunpou n2 12 |
- | - | 0–59 | - | - | |||
Trắc nghiệmLuyện tập goi bunpou n2 13 |
- | - | 0–59 | - | - | |||
Trắc nghiệmLuyện tập goi bunpou n2 14 |
- | - | 0–59 | - | - | |||
GộpTổng khóa học |
- | - | 0–100 | - | - |