Luyện giải đề tiếng nhật Thi thử JLPT N2
評定項目 | 計算済み加重 | 評定 | 範囲 | パーセンテージ | フィードバック | コース合計への寄与 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | - | 0–118 | - | - | ||||
小テストNghe N2-聴解-1 |
- | - | 0–53 | - | - | |||
総計N2-1 合計 |
- | - | 0–171 | - | - | |||
- | - | 0–70 | - | - | ||||
- | - | 0–70 | - | - | ||||
- | - | 0–70 | - | - | ||||
- | - | 0–70 | - | - | ||||
- | - | 0–70 | - | - | ||||
- | - | 0–70 | - | - | ||||
- | - | 0–70 | - | - | ||||
- | - | 0–70 | - | - | ||||
- | - | 0–70 | - | - | ||||
- | - | 0–70 | - | - | ||||
- | - | 0–70 | - | - | ||||
- | - | 0–70 | - | - | ||||
- | - | 0–60 | - | - | ||||
- | - | 0–57 | - | - | ||||
- | - | 0–25 | - | - | ||||
- | - | 0–24 | - | - | ||||
- | - | 0–25 | - | - | ||||
- | - | 0–25 | - | - | ||||
- | - | 0–25 | - | - | ||||
- | - | 0–25 | - | - | ||||
- | - | 0–25 | - | - | ||||
- | - | 0–25 | - | - | ||||
- | - | 0–25 | - | - | ||||
- | - | 0–25 | - | - | ||||
- | - | 0–24 | - | - | ||||
- | - | 0–25 | - | - | ||||
- | - | 0–25 | - | - | ||||
- | - | 0–25 | - | - | ||||
- | - | 0–25 | - | - | ||||
- | - | 0–10 | - | - | ||||
小テストNghe N2-聴解-2 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
小テストNghe N2-聴解-3 |
- | - | 0–54 | - | - | |||
小テストNghe N2-聴解-4 |
- | - | 0–56 | - | - | |||
小テストNghe N2-聴解-5 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
小テストNghe N2-聴解-6 |
- | - | 0–55 | - | - | |||
小テストNghe N2-聴解-7 |
- | - | 0–56 | - | - | |||
小テストNghe N2-聴解-8 |
- | - | 0–59 | - | - | |||
- | - | 0–118 | - | - | ||||
- | - | 0–118 | - | - | ||||
- | - | 0–118 | - | - | ||||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu N2-言語知識-読解-5 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu N2-言語知識-読解-6 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu N2-言語知識-読解-7 |
- | - | 0–114 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu N2-言語知識-読解-8 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-1 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-2 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-3 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-4 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-5 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-6 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-7 |
- | - | 0–116 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-8 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-9 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-10 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-11 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-12 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-13 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-14 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-15 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-16 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-17 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-18 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-19 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-20 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-21 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-22 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-23 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-24 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-25 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-26 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-27 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-28 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-29 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-30 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-31 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-32 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
小テストTừ vựng kanji ngữ pháp đọc hiểu jlpt N2-33 |
- | - | 0–118 | - | - | |||
- | - | 0–59 | - | - | ||||
- | - | 0–59 | - | - | ||||
- | - | 0–59 | - | - | ||||
- | - | 0–49 | - | - | ||||
- | - | 0–59 | - | - | ||||
- | - | 0–59 | - | - | ||||
- | - | 0–59 | - | - | ||||
- | - | 0–59 | - | - | ||||
- | - | 0–59 | - | - | ||||
- | - | 0–59 | - | - | ||||
- | - | 0–59 | - | - | ||||
- | - | 0–59 | - | - | ||||
- | - | 0–59 | - | - | ||||
- | - | 0–59 | - | - | ||||
総計コース合計 |
- | - | 0–100 | - | - |