Luyện giải đề tiếng nhật Thi thử JLPT N5
Mục điểm | Khối | Điểm | Khoảng | Phần trăm | Phản hồi | Contribution to course total | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー11 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー12 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー13 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー14 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー15 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー16 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập từ vựng kanji 文字ー語彙ー練習-N5ー1 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập từ vựng kanji 文字ー語彙ー練習-N5ー2 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập từ vựng kanji 文字ー語彙ー練習-N5ー3 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập từ vựng kanji 文字ー語彙ー練習-N5ー4 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập từ vựng kanji 文字ー語彙ー練習-N5ー5 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
- | - | 0–40 | - | - | |||
- | - | 0–40 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N5-11 |
- | - | 0–25 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N5-12 |
- | - | 0–25 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N5-13 |
- | - | 0–25 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N5-14 |
- | - | 0–25 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N5-15 |
- | - | 0–25 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-1 |
- | - | 0–39 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-2 |
- | - | 0–39 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-3 |
- | - | 0–36 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-4 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-5 |
- | - | 0–38 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-6 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-7 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-8 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-9 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-10 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-11 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-12 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-13 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-14 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-15 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-16 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-17 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-18 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-19 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-20 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-21 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-22 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-23 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-24 |
- | - | 0–40 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập ngữ pháp 文法-練習-N5-25 |
- | - | 0–20 | - | - | ||
- | - | 0–40 | - | - | |||
- | - | 0–40 | - | - | |||
- | - | 0–39 | - | - | |||
- | - | 0–39 | - | - | |||
- | - | 0–39 | - | - | |||
- | - | 0–40 | - | - | |||
- | - | 0–40 | - | - | |||
- | - | 0–39 | - | - | |||
- | - | 0–40 | - | - | |||
- | - | 0–40 | - | - | |||
- | - | 0–40 | - | - | |||
- | - | 0–20 | - | - | |||
Trắc nghiệmĐề luyện tập từ vựng kanji 文字ー語彙ー練習-N5ー6 |
- | - | 0–39 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập từ vựng kanji 文字ー語彙ー練習-N5ー7 |
- | - | 0–20 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập từ vựng kanji 文字ー語彙ー練習-N5ー8 |
- | - | 0–38 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập từ vựng kanji 文字ー語彙ー練習-N5ー9 |
- | - | 0–38 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề luyện tập từ vựng kanji 文字ー語彙ー練習-N5ー10 |
- | - | 0–34 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N5-聴解-1 |
- | - | 0–55 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N5-聴解-2 |
- | - | 0–55 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N5-聴解-3 |
- | - | 0–55 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N5-聴解-4 |
- | - | 0–55 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N5-聴解-5 |
- | - | 0–55 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N5-聴解-6 |
- | - | 0–55 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー1 |
- | - | 0–35 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー2 |
- | - | 0–33 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー3 |
- | - | 0–33 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー4 |
- | - | 0–33 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー5 |
- | - | 0–33 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー6 |
- | - | 0–33 | - | - | ||
Trắc nghiệmNgữ pháp-đọc hiểu N5-文法-読解-1 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmNgữ pháp-đọc hiểu N5-文法-読解-2 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmNgữ pháp-đọc hiểu N5-文法-読解-3 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmNgữ pháp-đọc hiểu N5-文法-読解-4 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmNgữ pháp-đọc hiểu N5-文法-読解-5 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmNgữ pháp-đọc hiểu N5-文法-読解-6 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー17 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー18 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー19 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー20 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー21 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー22 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー23 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N5-16 |
- | - | 0–25 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N5-17 |
- | - | 0–25 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N5-18 |
- | - | 0–25 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N5-19 |
- | - | 0–25 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N5-20 |
- | - | 0–25 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N5-21 |
- | - | 0–25 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N5-22 |
- | - | 0–25 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N5-23 |
- | - | 0–25 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N5-24 |
- | - | 0–25 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N5-25 |
- | - | 0–24 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N5-26 |
- | - | 0–25 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N5-27 |
- | - | 0–25 | - | - | ||
Trắc nghiệmĐề thi ngữ pháp 文法-N5-28 |
- | - | 0–25 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー7 |
- | - | 0–33 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー8 |
- | - | 0–33 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー9 |
- | - | 0–33 | - | - | ||
Trắc nghiệmTừ vựng kanji N5-文字ー語彙ー10 |
- | - | 0–33 | - | - | ||
Trắc nghiệmNgữ pháp-đọc hiểu N5-文法-読解-7 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmNgữ pháp-đọc hiểu N5-文法-読解-8 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmNgữ pháp-đọc hiểu N5-文法-読解-9 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmNgữ pháp-đọc hiểu N5-文法-読解-10 |
- | - | 0–50 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N5-聴解-7 |
- | - | 0–55 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N5-聴解-8 |
- | - | 0–55 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N5-聴解-9 |
- | - | 0–55 | - | - | ||
Trắc nghiệmNghe N5-聴解-10 |
- | - | 0–55 | - | - | ||
GộpTổng khóa học |
- | - | 0–100 | - | - |