Updating....
Question Click to link
文字語彙

情報:じょうじょう Thông tin; tin tức

現在:げんざい Hiện tại; hiện giờ

丸い:まるい Tròn

有名:ゆうめい Nổi tiếng; có danh

角:かど Góc

包んで:つつんで Bọc

計算:けいさん Tính toán, thanh toán

記録:きろく Sự ghi chép; ghi chép; ghi lại

広告:こうこく Quảng cáo

冷えて:ひえて Lạnh đi; nguội đi

検査:けんさ xem xét kỹ, sự kiểm tra

確か:たしか  Chắc là, hình như là

絵画:かいが Bức tranh

資源:しげん  Tài nguyên

くやしかった Đáng tiếc, đáng ân hận, tiếc nuối

キャンセル Sự hủy; sự bỏ

しみ Vết bẩn; vết nhơ

防ぐ:ふせぐ Đề phòng, dự phòng

かわいた Khô, hanh : からから Khô khốc; khô

別々:べつべつ Sự riêng rẽ từng cái

話し合って:はなしあって Bàn bạc; bàn luận

ずきずき Nhức nhối; nhưng nhức; đau nhức

ふだん:いつも Bình thường; thông thường

すぐ怒る:すぐおこる Sớn nổi giận

運動場:うんどうじょう Sân vận động

姉の息子:あねのむすこ Con trai của chị gái : 甥(おい)Cháu trai

こまかく Chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ

短期 (たんき) thời gian ngắn

グランド To; vĩ đại

盛ん (さかん) Phổ biến; thịnh hành; phát đạt

通り過ぎる (とおりすぎる) Đi qua; đi ngang qua

諦める (あきらめる) Từ bỏ; bỏ cuộc

整理 (せいり) Sự chỉnh lý; chỉnh sửa

ざあざあ Ào ào; rào rào



文法
問題2
読解
問題6問題7
聴解
ĐANG CẬP NHẬT ...
Luyện giải đề N3 các năm tại đây
Luyện giải đề N3
Cấu trúc đề thi N3

Đáp án từ vựng kanji 文字語彙N3 

Mondai 1

1 2 3 4 5
1 4 2 4 1
6 7
4 3

Mondai 2, 3, 4, 5

8 9 10 11 12 13
4 4 1 2 2 3
14 15 16 17 18 19 20
1 2 3 2 4 1 3
21 22 23 24
3 3 4 3
25 26 27 28 29
3 1 4 1 2
30 31 32 33 34
2 3 4 1 1

Đáp án ngữ pháp 文法N3

1 2 3 4 5 6 7
3 4 2 1 2 2 3
8 9 10 11 12
3 4 1 4 1
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
3 2 2 3 2 4 2 1 4 3



Đáp án đọc hiểu 読解N3 

Mondai 4

23 24 25 26
4 2 2 2

Mondai 5

27 28 29 30 31 32
1 3 4 4 4 3

Mondai 6

33 34 35 36
1 4 3 3

Mondai 7

37 38
1 2

Đáp án nghe hiểu 聴解N3

Mondai 1

1 2 3 4 5 6
3 4 4 3 2 1

Mondai 2

1 2 3 4 5 6
4 2 3 1 4 4

Mondai 3

1 2 3
4 3 3

Mondai 4

1 2 3 4
1 3 3 2

Mondai 5

1 2 3 4 5
1 2 3 2 3
6 7 8 9
3 2 1 1
Sửa lần cuối: Thứ Hai, 4 tháng 7 2022, 8:51 PM