Đáp án kỳ thi jlpt n3 tháng 07/2022
Question Click to link
文字語彙
情報:じょうじょう Thông tin; tin tức
現在:げんざい Hiện tại; hiện giờ
丸い:まるい Tròn
有名:ゆうめい Nổi tiếng; có danh
角:かど Góc
包んで:つつんで Bọc
計算:けいさん Tính toán, thanh toán
記録:きろく Sự ghi chép; ghi chép; ghi lại
広告:こうこく Quảng cáo
冷えて:ひえて Lạnh đi; nguội đi
検査:けんさ xem xét kỹ, sự kiểm tra
確か:たしか Chắc là, hình như là
絵画:かいが Bức tranh
資源:しげん Tài nguyên
くやしかった Đáng tiếc, đáng ân hận, tiếc nuối
キャンセル Sự hủy; sự bỏ
しみ Vết bẩn; vết nhơ
防ぐ:ふせぐ Đề phòng, dự phòng
かわいた Khô, hanh : からから Khô khốc; khô
別々:べつべつ Sự riêng rẽ từng cái
話し合って:はなしあって Bàn bạc; bàn luận
ずきずき Nhức nhối; nhưng nhức; đau nhức
ふだん:いつも Bình thường; thông thường
すぐ怒る:すぐおこる Sớn nổi giận
運動場:うんどうじょう Sân vận động
姉の息子:あねのむすこ Con trai của chị gái : 甥(おい)Cháu trai
こまかく Chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
短期 (たんき) thời gian ngắn
グランド To; vĩ đại
盛ん (さかん) Phổ biến; thịnh hành; phát đạt
通り過ぎる (とおりすぎる) Đi qua; đi ngang qua
諦める (あきらめる) Từ bỏ; bỏ cuộc
整理 (せいり) Sự chỉnh lý; chỉnh sửa
ざあざあ Ào ào; rào rào
文法
問題2
読解
問題6問題7
聴解
ĐANG CẬP NHẬT ...
Luyện giải đề N3 các năm tại đây
Luyện giải đề N3
Cấu trúc đề thi N3
Đáp án từ vựng kanji 文字語彙N3
Mondai 1
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 4 | 2 | 4 | 1 |
6 | 7 | |||
4 | 3 |
Mondai 2, 3, 4, 5
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
4 | 4 | 1 | 2 | 2 | 3 |
14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 1 | 3 |
21 | 22 | 23 | 24 | |||
3 | 3 | 4 | 3 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
3 | 1 | 4 | 1 | 2 |
30 | 31 | 32 | 33 | 34 |
2 | 3 | 4 | 1 | 1 |
Đáp án ngữ pháp 文法N3
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
3 | 4 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
3 | 4 | 1 | 4 | 1 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
3 | 2 | 2 | 3 | 2 | 4 | 2 | 1 | 4 | 3 |
Đáp án đọc hiểu 読解N3
Mondai 4
23 | 24 | 25 | 26 |
4 | 2 | 2 | 2 |
Mondai 5
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 |
1 | 3 | 4 | 4 | 4 | 3 |
Mondai 6
33 | 34 | 35 | 36 |
1 | 4 | 3 | 3 |
Mondai 7
37 | 38 |
1 | 2 |
Đáp án nghe hiểu 聴解N3
Mondai 1
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
3 | 4 | 4 | 3 | 2 | 1 |
Mondai 2
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
4 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 |
Mondai 3
1 | 2 | 3 |
4 | 3 | 3 |
Mondai 4
1 | 2 | 3 | 4 |
1 | 3 | 3 | 2 |
Mondai 5
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 2 | 3 |
6 | 7 | 8 | 9 | |
3 | 2 | 1 | 1 |