Chuyển tới nội dung chính
Bảng điều khiển cạnh
Trang chủ
N5
Học N5 online cùng giáo viên
Luyện giải đề N5 full
Đề N5 các năm
Luyện đề nat test N5
N4
Học N4 online cùng giáo viên
Luyện giải đề N4 full
Đề N4 các năm
Luyện đề nat test N4
N3
Đề N3 các năm
Giải đề thi jlpt N3 các năm
Luyện giải đề N3 full
Luyện đề j test N3
Luyện đề nat test N3
ShinKanZen N3
Mimikara N3
500 câu hỏi N3
Gokaku dekiru N3
N2
Đề N2 các năm
Giải đề thi jlpt N2 các năm
Luyện giải đề N2 full
Từ vựng mimikara N2
Ngữ pháp shinkanzen N2
Kanji soumatome N2
Test goi chuyên đề
500 câu hỏi N2
Pawa doriru N2
20 Nichi N2
N1
Đề N1 các năm
Luyện giải đề N1 full
Kanji
Tài liệu
Từ vựng chuyên ngành
Xem thêm
Tìm kiếm
Đóng
Tìm kiếm
Chuyển đổi chọn tìm kiếm
Vietnamese (vi)
English (en)
Vietnamese (vi)
日本語 (ja)
!
Đăng nhập
Trang chủ
N5
Rút gọn
Mở rộng
Học N5 online cùng giáo viên
Luyện giải đề N5 full
Đề N5 các năm
Luyện đề nat test N5
N4
Rút gọn
Mở rộng
Học N4 online cùng giáo viên
Luyện giải đề N4 full
Đề N4 các năm
Luyện đề nat test N4
N3
Rút gọn
Mở rộng
Đề N3 các năm
Giải đề thi jlpt N3 các năm
Luyện giải đề N3 full
Luyện đề j test N3
Luyện đề nat test N3
ShinKanZen N3
Mimikara N3
500 câu hỏi N3
Gokaku dekiru N3
N2
Rút gọn
Mở rộng
Đề N2 các năm
Giải đề thi jlpt N2 các năm
Luyện giải đề N2 full
Từ vựng mimikara N2
Ngữ pháp shinkanzen N2
Kanji soumatome N2
Test goi chuyên đề
500 câu hỏi N2
Pawa doriru N2
20 Nichi N2
N1
Rút gọn
Mở rộng
Đề N1 các năm
Luyện giải đề N1 full
Kanji
Tài liệu
Từ vựng chuyên ngành
Mở rộng tất cả
Thu gọn toàn bộ
Mở chỉ số ngăn của khóa học
Mở ngăn kéo tài liệu
Thẻ
ngu phap mimikara
Ngữ pháp mimikara N3
ngu phap mimikara
Các thẻ liên quan:
ngu phap n3
ngu phap mimikara n3
Activities and resources tagged with "ngu phap mimikara"
のではないだろうか/ないかと思う
Ngữ pháp mimikara N3
~mi み
Ngữ pháp mimikara N3
Sử dụng tự động từ
Ngữ pháp mimikara N3
~くらいなら/ぐらいなら nếu mà... thì thà...
Ngữ pháp mimikara N3
~くらい/ぐらい Đại khái, ước lượng đến mức
Ngữ pháp mimikara N3
~って Nghe nói là hoặc muốn truyền đạt lại lời nhắn
Ngữ pháp mimikara N3
たとえ~ても Giả sử như... thì củng...
Ngữ pháp mimikara N3
~たびに Cứ mỗi lần... thì..., Cứ hễ... thì...
Ngữ pháp mimikara N3
~に対し(て)A thì... nhưng B thì lại...
Ngữ pháp mimikara N3
~に加え(て)thêm vào đó
Ngữ pháp mimikara N3
~に比べ(て)so với
Ngữ pháp mimikara N3
~うちに Trong khi ~
Ngữ pháp mimikara N3
Xoay quanh N ~を中心に/を中心として/を中心にして
Ngữ pháp mimikara N3
~たとたん(に)Vừa mới... thì
Ngữ pháp mimikara N3
~とは/というのは Cái gọi là... là cái
Ngữ pháp mimikara N3
~に違いない Nhất định là..., Chắc chắn là...
Ngữ pháp mimikara N3
~にとって Đối với... thì...
Ngữ pháp mimikara N3
~にわたって/わたり Trong toàn bộ phạm vi ~, trải qua...
Ngữ pháp mimikara N3
~において Tại ~, Ở ~
Ngữ pháp mimikara N3
Trước ~, dành cho ~, đối với ~~に対し(て)
Ngữ pháp mimikara N3
Back
More
Back to all items tagged with "ngu phap mimikara"