メインコンテンツへスキップする
サイドパネル
Home
N5
N4
N3
Giải đề thi jlpt N3 các năm
N2
Giải đề thi jlpt N2 các năm
20 Nichi N2
N1
さらに
検索
閉じる
検索
検索入力に切り替える
日本語 (ja_old)
English (en)
Vietnamese (vi_old)
日本語 (ja_old)
あなたは現在ゲストアクセスを利用しています
ログイン
Home
N5
折りたたむ
展開する
N4
折りたたむ
展開する
N3
折りたたむ
展開する
Giải đề thi jlpt N3 các năm
N2
折りたたむ
展開する
Giải đề thi jlpt N2 các năm
20 Nichi N2
N1
折りたたむ
展開する
すべてを展開する
すべてを折りたたむ
Tags をスキップする
Tags
cac dong tu hay dung n3
danh tu n3 thong dung 5
danh tu thong dung n3 1
danh tu thong dung n3 10
danh tu thong dung n3 11
danh tu thong dung n3 12
danh tu thong dung n3 13
danh tu thong dung n3 14
danh tu thong dung n3 15
danh tu thong dung n3 16
danh tu thong dung n3 2
danh tu thong dung n3 3
danh tu thong dung n3 4
danh tu thong dung n3 6
danh tu thong dung n3 7
danh tu thong dung n3 8
danh tu thong dung n3 9
shinkanzen vocabulary n3
tu vung chao hoi n3
tu vung cuoc song sinh hoat n3 1
tu vung cuoc song sinh hoat n3 2
tu vung cuoc song sinh hoat n3 3
tu vung cuoc song sinh hoat n3 4
tu vung cuoc song sinh hoat n3 5
tu vung cuoc song sinh hoat n3 6
tu vung cuoc song sinh hoat n3 7
tu vung giao duc n3
tu vung giao thong suc khoe n3
tu vung giao thong suc khoe n3 1
tu vung giao thong suc khoe n3 3
tu vung giao thong suc khoe n3 4
tu vung giao thong suc khoe n3 5
tu vung giao thong suc khoe n3 6
tu vung giao thong suc khoe n3 7
tu vung giao thong suc khoe n3 8
tu vung kinh ngu n3
tu vung lien tu n3
tu vung moi quan he giao duc n3 3
tu vung moi quan he giao duc n3 4
tu vung moi quan he giao duc n3 5
tu vung moi quan he giao duc n3 6
tu vung moi quan he giao duc n3 7
tu vung moi quan he giao duc n3 8
tu vung moi quan he n3
tu vung quan he giao duc n3 1
tu vung quan he giao duc n3 2
tu vung shinakanzen
tu vung shinkanzen
tu vung shinkanzen n3
tu vung shinkanzen n3 danh tu
tu vung tieng nhat cuoc song sinh hoat
tu vung tieng nhat pho tu n3 2
tu vung tieng nhat pho tu n3 3
tu vung tieng nhat ve pho tu n3 1
tu vung tinh tu n3 1
tu vung tinh tu n3 2
tu vung tinh tu n3 3
tu vung ve dong tu n3 1
tu vung ve dong tu n3 2
tu vung ve dong tu n3 3
tu vung ve dong tu n3 4
tu vung ve dong tu n3 5
tu vung ve dong tu n3 6
tu vung ve dong tu n3 7
tu vung ve dong tu n3 8
tu vung ve dong tu n3 9
tu vung ve giao thong suc khoe n3 2
tu vung xa hoi tu nhien
tu vung xa hoi tu nhien n3 1
tu vung xa hoi tu nhien n3 2
tu vung xa hoi tu nhien n3 3
tu vung xa hoi tu nhien n3 4
tu vung xa hoi tu nhien n3 5
tu vung xa hoi tu nhien n3 6
コース概要 をスキップする
コース概要
コースインデックスを開く
ブロックドロワを開く
コース
評定
さらに
トピックアウトライン
Select topic Từ vựng shinkanzen N3
Từ vựng shinkanzen N3
すべてを折りたたむ
すべてを展開する
Từ vựng shinkanzen N3, cùng học từ vựng shinkanzen n3 hiệu quả. Loạt bài tổng hợp đầy đủ về từ vựng shinkanzen n3
Select activity Announcements
Announcements
フォーラム
Select topic Tổng hợp từ vựng n3 danh từ thông dụng
Tổng hợp từ vựng n3 danh từ thông dụng
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -1
Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -1
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -2
Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -2
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -3
Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -3
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -4
Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -4
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -5
Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -5
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -6
Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -6
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -7
Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -7
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -8
Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -8
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -9
Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -9
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -10
Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -10
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -11
Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -11
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -12
Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -12
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -13
Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -13
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -14
Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -14
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -15
Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -15
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -16
Từ vựng shinkanzen N3 Danh từ thông dụng -16
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select topic Tổng hợp từ vựng n3 danh từ về giao thông, sức khỏe
Tổng hợp từ vựng n3 danh từ về giao thông, sức khỏe
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Giao thông sức khỏe 1
Từ vựng shinkanzen N3 Giao thông sức khỏe 1
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Giao thông sức khỏe 2
Từ vựng shinkanzen N3 Giao thông sức khỏe 2
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Giao thông sức khỏe 3
Từ vựng shinkanzen N3 Giao thông sức khỏe 3
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Giao thông sức khỏe 4
Từ vựng shinkanzen N3 Giao thông sức khỏe 4
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Giao thông sức khỏe 5
Từ vựng shinkanzen N3 Giao thông sức khỏe 5
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Giao thông sức khỏe 6
Từ vựng shinkanzen N3 Giao thông sức khỏe 6
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Giao thông sức khỏe 7
Từ vựng shinkanzen N3 Giao thông sức khỏe 7
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Giao thông sức khỏe 8
Từ vựng shinkanzen N3 Giao thông sức khỏe 8
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select topic Tổng hợp từ vựng n3 danh từ về các mối quan hệ, giáo dục
Tổng hợp từ vựng n3 danh từ về các mối quan hệ, giáo dục
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Mối quan hệ, giáo dục 1
Từ vựng shinkanzen N3 Mối quan hệ, giáo dục 1
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Mối quan hệ, giáo dục 2
Từ vựng shinkanzen N3 Mối quan hệ, giáo dục 2
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Mối quan hệ, giáo dục 3
Từ vựng shinkanzen N3 Mối quan hệ, giáo dục 3
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Mối quan hệ, giáo dục 4
Từ vựng shinkanzen N3 Mối quan hệ, giáo dục 4
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Mối quan hệ, giáo dục 5
Từ vựng shinkanzen N3 Mối quan hệ, giáo dục 5
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Mối quan hệ, giáo dục 6
Từ vựng shinkanzen N3 Mối quan hệ, giáo dục 6
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Mối quan hệ, giáo dục 7
Từ vựng shinkanzen N3 Mối quan hệ, giáo dục 7
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Mối quan hệ, giáo dục 8
Từ vựng shinkanzen N3 Mối quan hệ, giáo dục 8
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select topic Tổng hợp từ vựng n3 danh từ xã hội, tự nhiên
Tổng hợp từ vựng n3 danh từ xã hội, tự nhiên
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Xã hội tự nhiên 1
Từ vựng shinkanzen N3 Xã hội tự nhiên 1
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Xã hội tự nhiên 2
Từ vựng shinkanzen N3 Xã hội tự nhiên 2
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Xã hội tự nhiên 3
Từ vựng shinkanzen N3 Xã hội tự nhiên 3
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Xã hội tự nhiên 4
Từ vựng shinkanzen N3 Xã hội tự nhiên 4
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Xã hội tự nhiên 5
Từ vựng shinkanzen N3 Xã hội tự nhiên 5
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Xã hội tự nhiên 6
Từ vựng shinkanzen N3 Xã hội tự nhiên 6
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select topic Tổng hợp từ vựng n3 danh từ cuộc sống sinh hoạt
Tổng hợp từ vựng n3 danh từ cuộc sống sinh hoạt
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Cuộc sống sinh hoạt 1
Từ vựng shinkanzen N3 Cuộc sống sinh hoạt 1
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Cuộc sống sinh hoạt 2
Từ vựng shinkanzen N3 Cuộc sống sinh hoạt 2
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Cuộc sống sinh hoạt 3
Từ vựng shinkanzen N3 Cuộc sống sinh hoạt 3
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Cuộc sống sinh hoạt 4
Từ vựng shinkanzen N3 Cuộc sống sinh hoạt 4
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Cuộc sống sinh hoạt 5
Từ vựng shinkanzen N3 Cuộc sống sinh hoạt 5
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Cuộc sống sinh hoạt 6
Từ vựng shinkanzen N3 Cuộc sống sinh hoạt 6
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Cuộc sống sinh hoạt 7
Từ vựng shinkanzen N3 Cuộc sống sinh hoạt 7
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select topic Tổng hợp từ vựng n3 động từ
Tổng hợp từ vựng n3 động từ
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Động từ 1
Từ vựng shinkanzen N3 Động từ 1
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Động từ 2
Từ vựng shinkanzen N3 Động từ 2
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Động từ 3
Từ vựng shinkanzen N3 Động từ 3
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Động từ 4
Từ vựng shinkanzen N3 Động từ 4
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Động từ 5
Từ vựng shinkanzen N3 Động từ 5
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Động từ 6
Từ vựng shinkanzen N3 Động từ 6
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Động từ 7
Từ vựng shinkanzen N3 Động từ 7
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Động từ 8
Từ vựng shinkanzen N3 Động từ 8
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Động từ 9
Từ vựng shinkanzen N3 Động từ 9
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select topic Tổng hợp từ vựng n3 tính từ
Tổng hợp từ vựng n3 tính từ
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Tính từ 1
Từ vựng shinkanzen N3 Tính từ 1
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Tính từ 2
Từ vựng shinkanzen N3 Tính từ 2
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Tính từ 3
Từ vựng shinkanzen N3 Tính từ 3
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select topic Tổng hợp từ vựng n3 phó từ
Tổng hợp từ vựng n3 phó từ
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Phó từ 1
Từ vựng shinkanzen N3 Phó từ 1
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Phó từ 2
Từ vựng shinkanzen N3 Phó từ 2
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Phó từ 3
Từ vựng shinkanzen N3 Phó từ 3
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select topic Tổng hợp từ vựng n3 giới từ, liên từ, kính ngữ, chào hỏi
Tổng hợp từ vựng n3 giới từ, liên từ, kính ngữ, chào hỏi
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Giới từ, liên từ, kính ngữ, chào hỏi 1
Từ vựng shinkanzen N3 Giới từ, liên từ, kính ngữ, chào hỏi 1
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Giới từ, liên từ, kính ngữ, chào hỏi 2
Từ vựng shinkanzen N3 Giới từ, liên từ, kính ngữ, chào hỏi 2
ページ
完了
Students must
完了マークする
Select activity Từ vựng shinkanzen N3 Giới từ, liên từ, kính ngữ, chào hỏi 3
Từ vựng shinkanzen N3 Giới từ, liên từ, kính ngữ, chào hỏi 3
ページ
完了
Students must
完了マークする